Bóng đá, Indonesia: Persebaya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persebaya
Sân vận động:
Gelora Bung Tomo Stadium
(Surabaya)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ari Ernando
22
14
1242
0
0
0
0
64
Arya Aditya
20
1
58
0
0
0
0
52
Ramadhani Andhika
25
22
1763
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Catur Arief
24
26
2226
0
1
5
2
32
Lauhim Riswan
25
16
706
0
0
1
0
23
Raditya Kadek
24
27
2125
1
0
4
0
5
Stevanovic Dusan
27
29
2541
3
0
6
0
28
Suaib Alfan
20
3
30
0
0
0
0
25
Tata Mikael
20
8
481
0
0
3
0
26
Yan Victor
28
17
1475
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bruno
25
31
2745
10
4
8
0
96
Hidayat Muhammad
28
15
857
0
0
3
0
6
Iqbal Muhammad
23
16
861
1
0
4
0
8
Oktaviansyah Andre
21
25
1678
1
2
7
1
36
Wahyudi Ripal
23
27
1265
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adi Reva
27
28
2196
0
2
6
2
77
Botan Kasim
27
30
1738
0
4
5
0
11
Chandra Kito
29
3
40
0
0
0
0
27
Fernando Oktavianus
30
9
326
0
0
1
0
68
Firmansyah Toni
19
20
543
1
0
4
0
9
Paulo Henrique
33
14
1153
4
0
6
1
9
Paulo Victor
29
15
1110
1
0
3
0
20
Ramdhani Wildan
25
20
694
2
0
0
0
30
Robson Duarte
30
13
1138
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munster Paul
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ari Ernando
22
14
1242
0
0
0
0
64
Arya Aditya
20
1
58
0
0
0
0
1
Muhammad Lalu
20
0
0
0
0
0
0
52
Ramadhani Andhika
25
22
1763
0
0
1
0
15
Yunan Miftakhul
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Arya Rifqi
?
0
0
0
0
0
0
2
Catur Arief
24
26
2226
0
1
5
2
32
Lauhim Riswan
25
16
706
0
0
1
0
23
Raditya Kadek
24
27
2125
1
0
4
0
5
Stevanovic Dusan
27
29
2541
3
0
6
0
28
Suaib Alfan
20
3
30
0
0
0
0
25
Tata Mikael
20
8
481
0
0
3
0
26
Yan Victor
28
17
1475
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bruno
25
31
2745
10
4
8
0
96
Hidayat Muhammad
28
15
857
0
0
3
0
6
Iqbal Muhammad
23
16
861
1
0
4
0
8
Oktaviansyah Andre
21
25
1678
1
2
7
1
36
Wahyudi Ripal
23
27
1265
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adi Reva
27
28
2196
0
2
6
2
77
Botan Kasim
27
30
1738
0
4
5
0
11
Chandra Kito
29
3
40
0
0
0
0
27
Fernando Oktavianus
30
9
326
0
0
1
0
68
Firmansyah Toni
19
20
543
1
0
4
0
17
Ivansyah Roy
23
0
0
0
0
0
0
9
Paulo Henrique
33
14
1153
4
0
6
1
9
Paulo Victor
29
15
1110
1
0
3
0
20
Ramdhani Wildan
25
20
694
2
0
0
0
30
Robson Duarte
30
13
1138
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Munster Paul
?
Quảng cáo
Quảng cáo