Bóng đá, Cộng hòa Séc: Petrin Plzen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Petrin Plzen
Sân vận động:
SK Petrin Pilsen - cỏ
(Plzeň)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hrabacka Pavel
25
2
180
0
0
1
0
29
Suchy Vojtech
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heller David
25
4
195
0
0
1
0
13
Klich Patrik
25
4
357
0
0
2
0
20
Maxa Lukas
22
4
343
0
0
2
0
22
Novy Lukas
34
4
360
0
0
2
0
4
Treml Jan
21
4
211
0
0
2
0
6
Trojovsky Martin
27
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Flachs Jan
21
4
327
4
0
3
0
12
Kohout Adam
26
4
360
1
0
0
0
19
Trojan Lukas
19
4
184
0
0
1
0
21
Urbanek Adam
20
2
29
0
0
0
0
14
Vanc Martin
21
1
17
0
0
0
0
66
Zajicek Petr
25
4
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Kruta Milan
21
3
198
0
0
0
0
99
Pinc Dusan
27
4
345
2
0
0
0
34
Triska Dominik
22
3
32
0
0
0
0
36
Vanek Jan
26
2
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Suchy Vojtech
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heller David
25
1
87
0
0
0
0
13
Klich Patrik
25
1
68
0
0
0
0
20
Maxa Lukas
22
1
23
0
0
0
0
22
Novy Lukas
34
1
90
0
0
0
0
4
Treml Jan
21
1
90
0
0
0
0
6
Trojovsky Martin
27
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Flachs Jan
21
1
30
0
0
1
0
12
Kohout Adam
26
2
90
1
0
0
0
19
Trojan Lukas
19
1
87
0
0
0
0
14
Vanc Martin
21
1
61
0
0
0
0
66
Zajicek Petr
25
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Kruta Milan
21
1
90
0
0
0
0
99
Pinc Dusan
27
1
30
0
0
0
0
36
Vanek Jan
26
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Edelman David
24
0
0
0
0
0
0
31
Hrabacka Pavel
25
2
180
0
0
1
0
1
Jankovic David
?
0
0
0
0
0
0
1
Petr Ondrej
20
0
0
0
0
0
0
29
Suchy Vojtech
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heller David
25
5
282
0
0
1
0
13
Klich Patrik
25
5
425
0
0
2
0
17
Lisy Vaclav
38
0
0
0
0
0
0
20
Maxa Lukas
22
5
366
0
0
2
0
22
Novy Lukas
34
5
450
0
0
2
0
8
Salak Lukas
20
0
0
0
0
0
0
4
Treml Jan
21
5
301
0
0
2
0
6
Trojovsky Martin
27
2
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bednar Petr
37
0
0
0
0
0
0
24
Flachs Jan
21
5
357
4
0
4
0
27
Hofman Filip
19
0
0
0
0
0
0
12
Kohout Adam
26
6
450
2
0
0
0
9
Plecity Denis
25
0
0
0
0
0
0
18
Tetek Filip
24
0
0
0
0
0
0
19
Trojan Lukas
19
5
271
0
0
1
0
21
Urbanek Adam
20
2
29
0
0
0
0
14
Vanc Martin
21
2
78
0
0
0
0
7
Vodrazka Jan
25
0
0
0
0
0
0
66
Zajicek Petr
25
5
449
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demeter Ales
24
0
0
0
0
0
0
88
Kruta Milan
21
4
288
0
0
0
0
99
Pinc Dusan
27
5
375
2
0
0
0
34
Triska Dominik
22
3
32
0
0
0
0
36
Vanek Jan
26
3
7
0
0
0
0
11
Vohrna Marek
35
0
0
0
0
0
0