Bóng đá, Montenegro: Petrovac trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Petrovac
Sân vận động:
Stadion Mitar Mico Golis
(Petrovac)
Sức chứa:
1 630
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kordic Marko
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Franeta Marko
20
5
272
0
0
0
0
5
Kapisoda Aleksandar
35
4
337
0
0
1
0
44
Merdovic Marko
26
5
299
0
0
2
0
29
Pesukic Danilo
24
5
379
0
0
1
0
30
Pupovic Andrej
24
1
36
1
0
0
0
11
Vukovic Nikola
20
3
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
29
3
247
0
0
2
0
33
Boljevic Dejan
35
5
440
0
0
0
0
21
Carevic Nemanja
21
5
317
1
0
0
0
18
Ficovic Stefan
27
3
248
0
0
1
0
22
Miranovic Dragan
20
4
188
0
0
0
0
4
Popovic Zarko
25
5
379
0
0
2
0
32
Tesovic Strahinja
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arambasic Savo
24
4
245
2
0
0
0
10
Basic Adnan
28
5
250
1
0
0
0
98
Kordic Vladan
27
3
54
0
0
0
0
9
Kovinic Nedjeljko
23
2
67
0
0
0
0
19
Stoisavljevic Dragan
21
3
156
0
0
0
0
45
Zivojinovic Viktor
26
5
348
1
0
1
0
7
Zvrko Nikola
30
3
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Zdravko
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kordic Marko
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Franeta Marko
20
3
156
1
0
1
0
5
Kapisoda Aleksandar
35
3
270
0
0
0
0
29
Pesukic Danilo
24
1
90
0
0
0
0
30
Pupovic Andrej
24
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
29
3
259
0
0
2
0
24
Balevic Nikola
17
1
1
0
0
0
0
33
Boljevic Dejan
35
3
270
0
0
0
0
21
Carevic Nemanja
21
3
128
0
0
1
0
4
Popovic Zarko
25
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arambasic Savo
24
2
146
0
0
0
0
10
Basic Adnan
28
3
225
1
0
0
0
98
Kordic Vladan
27
3
70
0
0
0
0
7
Zvrko Nikola
30
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Zdravko
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kordic Marko
30
8
720
0
0
1
0
1
Licina Suad
30
0
0
0
0
0
0
52
Scekic Nemanja
33
0
0
0
0
0
0
66
Vukcevic Andrija
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Franeta Marko
20
8
428
1
0
1
0
5
Kapisoda Aleksandar
35
7
607
0
0
1
0
44
Merdovic Marko
26
5
299
0
0
2
0
29
Pesukic Danilo
24
6
469
0
0
1
0
30
Pupovic Andrej
24
2
48
1
0
0
0
2
Vojvodic Mihailo
?
0
0
0
0
0
0
11
Vukovic Nikola
20
3
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bakic Danilo
29
6
506
0
0
4
0
24
Balevic Nikola
17
1
1
0
0
0
0
33
Boljevic Dejan
35
8
710
0
0
0
0
21
Carevic Nemanja
21
8
445
1
0
1
0
23
Divanovic Zaim
24
0
0
0
0
0
0
18
Ficovic Stefan
27
3
248
0
0
1
0
20
Jovanovic Vukasin
?
0
0
0
0
0
0
22
Miranovic Dragan
20
4
188
0
0
0
0
4
Popovic Zarko
25
7
415
0
0
2
0
70
Stanisic Nikola
25
0
0
0
0
0
0
32
Tesovic Strahinja
20
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arambasic Savo
24
6
391
2
0
0
0
10
Basic Adnan
28
8
475
2
0
0
0
99
Gluscevic Nikola
24
0
0
0
0
0
0
98
Kordic Vladan
27
6
124
0
0
0
0
9
Kovinic Nedjeljko
23
2
67
0
0
0
0
77
Krnic Alija
27
0
0
0
0
0
0
19
Stoisavljevic Dragan
21
3
156
0
0
0
0
45
Zivojinovic Viktor
26
5
348
1
0
1
0
7
Zvrko Nikola
30
5
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Zdravko
39