Bóng đá, Mỹ: Philadelphia Union trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Philadelphia Union
Sân vận động:
Subaru Park
(Chester)
Sức chứa:
18 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương
33
5
306
0
0
0
0
1
Semmle Oliver
26
10
777
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
28
7
599
0
1
3
0
5
Glesnes Jakob
30
10
895
0
1
1
0
26
Harriel Nathan
23
11
983
0
4
1
0
17
Lowe Damion
31
8
636
0
0
4
0
15
Mbaizo Olivier
26
5
222
0
0
0
0
27
Wagner Kai
27
12
959
1
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
12
653
2
2
3
0
20
Bueno Jesus
25
4
141
0
0
0
0
31
Flach Leon
23
2
150
0
0
1
0
10
Gazdag Daniel
28
11
944
7
0
2
0
8
Martinez Jose
29
11
716
0
1
4
0
16
McGlynn Jack
20
11
927
2
3
1
0
14
Rafanello Jeremy
24
2
136
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Markus
20
3
92
0
0
0
0
28
Baribo Tai
26
2
91
0
0
0
0
9
Carranza Julian
23
10
895
5
0
5
0
25
Donovan Chris
23
8
97
0
0
0
0
33
Sullivan Quinn
20
12
1011
1
5
2
0
7
Uhre Mikael
29
11
679
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương
33
3
270
0
0
0
0
1
Semmle Oliver
26
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
28
2
113
0
0
0
1
5
Glesnes Jakob
30
4
390
0
0
0
0
26
Harriel Nathan
23
4
256
0
0
0
0
17
Lowe Damion
31
3
210
0
0
3
0
15
Mbaizo Olivier
26
3
226
0
0
2
0
27
Wagner Kai
27
4
390
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
4
231
0
0
1
0
20
Bueno Jesus
25
4
141
0
0
0
0
10
Gazdag Daniel
28
4
340
0
3
0
0
8
Martinez Jose
29
4
258
0
0
1
0
16
McGlynn Jack
20
4
390
0
1
0
0
14
Rafanello Jeremy
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Markus
20
4
85
0
0
0
0
9
Carranza Julian
23
3
215
4
0
1
0
25
Donovan Chris
23
2
42
0
0
0
0
33
Sullivan Quinn
20
4
332
1
1
0
0
7
Uhre Mikael
29
4
269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blake Andre
Chấn thương
33
8
576
0
0
0
0
76
Rick Andrew
18
0
0
0
0
0
0
1
Semmle Oliver
26
11
897
0
0
2
0
13
Trent Holden
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Elliott Jack
28
9
712
0
1
3
1
5
Glesnes Jakob
30
14
1285
0
1
1
0
26
Harriel Nathan
23
15
1239
0
4
1
0
17
Lowe Damion
31
11
846
0
0
7
0
29
Makhanya Olwethu
20
0
0
0
0
0
0
15
Mbaizo Olivier
26
8
448
0
0
2
0
6
Real Matthew
24
0
0
0
0
0
0
27
Wagner Kai
27
16
1349
1
5
3
0
39
Westfield Francis
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedoya Alejandro
37
16
884
2
2
4
0
30
Berdecio Jamir
21
0
0
0
0
0
0
20
Bueno Jesus
25
8
282
0
0
0
0
31
Flach Leon
23
2
150
0
0
1
0
10
Gazdag Daniel
28
15
1284
7
3
2
0
8
Martinez Jose
29
15
974
0
1
5
0
16
McGlynn Jack
20
15
1317
2
4
1
0
22
Ngabo Sanders
19
0
0
0
0
0
0
24
Pariano Nick
21
0
0
0
0
0
0
14
Rafanello Jeremy
24
3
137
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Markus
20
7
177
0
0
0
0
28
Baribo Tai
26
2
91
0
0
0
0
9
Carranza Julian
23
13
1110
9
0
6
0
25
Donovan Chris
23
10
139
0
0
0
0
36
Meneses Garcia Randy Rossbell
20
0
0
0
0
0
0
33
Sullivan Quinn
20
16
1343
2
6
2
0
7
Uhre Mikael
29
15
948
5
1
2
0
98
Zellefrow Ryan
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Curtin Jim
44
Quảng cáo
Quảng cáo