Bóng đá, Ý: Pianese trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Pianese
Sân vận động:
Sân vận động Comunale
(Piancastagnaio)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bertini Tommaso
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amey Wisdom
20
2
107
0
0
0
0
16
Chesti Francesco
21
2
136
0
0
0
0
33
Coccia Lorenzo
23
1
65
0
0
0
0
13
Ercolani Luca
25
1
74
0
0
0
0
15
Gorelli Matteo
34
2
76
0
0
0
0
77
Martey Claudio
19
2
105
0
0
0
0
56
Masetti Lorenzo
24
2
180
0
0
1
0
19
Sussi Christian
24
2
171
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bertini Marco
23
2
180
0
0
1
0
7
Peli Lorenzo
25
1
74
0
0
0
0
30
Proietto Francesco
24
2
180
0
0
0
0
8
Simeoni Luca
34
1
90
0
0
0
0
21
Tirelli Manuel
20
2
77
0
0
0
0
20
Vigiani Lorenzo
21
2
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bellini Leonardo
24
2
116
0
0
0
0
29
Fabrizi Luca
27
1
81
0
0
0
0
9
Ongaro Easton
27
2
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bertini Tommaso
21
2
180
0
0
1
0
1
Filippis Emiliano
21
0
0
0
0
0
0
57
Porciatti Filippo
18
0
0
0
0
0
0
22
Zambuto Andrea
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amey Wisdom
20
2
107
0
0
0
0
31
Bigiarini Davide
16
0
0
0
0
0
0
16
Chesti Francesco
21
2
136
0
0
0
0
23
Chiavarino Bruno
19
0
0
0
0
0
0
33
Coccia Lorenzo
23
1
65
0
0
0
0
13
Ercolani Luca
25
1
74
0
0
0
0
15
Gorelli Matteo
34
2
76
0
0
0
0
77
Martey Claudio
19
2
105
0
0
0
0
56
Masetti Lorenzo
24
2
180
0
0
1
0
19
Sussi Christian
24
2
171
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balde Mamadou
19
0
0
0
0
0
0
27
Bertini Marco
23
2
180
0
0
1
0
47
Jasharovski Adis
18
0
0
0
0
0
0
70
Nicastro Matteo
19
0
0
0
0
0
0
7
Peli Lorenzo
25
1
74
0
0
0
0
30
Proietto Francesco
24
2
180
0
0
0
0
8
Simeoni Luca
34
1
90
0
0
0
0
39
Sodero Andrea
21
0
0
0
0
0
0
21
Tirelli Manuel
20
2
77
0
0
0
0
20
Vigiani Lorenzo
21
2
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bellini Leonardo
24
2
116
0
0
0
0
29
Fabrizi Luca
27
1
81
0
0
0
0
9
Ongaro Easton
27
2
27
0
0
0
0
25
Spinosa Luigi
18
0
0
0
0
0
0
71
Xhani Kleidi
18
0
0
0
0
0
0