Bóng đá: Plaza Colonia - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uruguay
Plaza Colonia
Sân vận động:
Parque Cincuentenario Juan Prandi
(Colonia del Sacramento)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga AUF Uruguaya
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Reyes Guillermo
39
1
0
0
0
1
0
25
Silva Joaquin
28
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
34
13
618
0
0
4
0
21
Hernandez Juan Pablo
18
4
98
0
0
1
0
2
Lorenzi Maximo
24
21
1596
2
0
1
0
17
Otegui Santiago
22
15
1070
1
0
2
0
22
Ramos Juan
29
22
1467
0
0
4
0
4
Ruiz Diaz Haibrany
33
23
2031
3
0
2
1
16
Velazquez Matias
33
12
845
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barros Cristian
25
27
1570
3
0
3
0
3
Calleros Yvo
27
26
2331
0
0
5
0
80
Carrizo Lucas
22
23
1426
2
0
4
0
23
Piriz Facundo
35
22
1598
0
0
4
0
20
Redin Ezequias
30
26
1980
0
0
1
0
6
Redin Miqueas
22
25
990
1
0
6
0
33
Silveira Jeremias
22
3
15
0
0
0
0
8
Villalba Diego
26
18
342
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alex Bruno
26
22
791
1
0
0
0
11
Bueno Gonzalo
32
1
1
0
0
0
0
13
Garcia Joaquin
18
2
7
0
0
0
0
7
Lopez Alvaro
27
5
360
2
0
0
0
10
Ocampo Agustin
27
21
640
0
0
5
0
14
Vergara Hebert
23
3
181
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Reyes Guillermo
39
1
0
0
0
1
0
25
Silva Joaquin
28
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
34
13
618
0
0
4
0
21
Hernandez Juan Pablo
18
4
98
0
0
1
0
2
Lorenzi Maximo
24
21
1596
2
0
1
0
17
Otegui Santiago
22
15
1070
1
0
2
0
22
Ramos Juan
29
22
1467
0
0
4
0
4
Ruiz Diaz Haibrany
33
23
2031
3
0
2
1
16
Velazquez Matias
33
12
845
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barros Cristian
25
27
1570
3
0
3
0
3
Calleros Yvo
27
26
2331
0
0
5
0
80
Carrizo Lucas
22
23
1426
2
0
4
0
5
Pachame Segundo
24
0
0
0
0
0
0
23
Piriz Facundo
35
22
1598
0
0
4
0
20
Redin Ezequias
30
26
1980
0
0
1
0
6
Redin Miqueas
22
25
990
1
0
6
0
33
Silveira Jeremias
22
3
15
0
0
0
0
8
Villalba Diego
26
18
342
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alex Bruno
26
22
791
1
0
0
0
11
Bueno Gonzalo
32
1
1
0
0
0
0
13
Garcia Joaquin
18
2
7
0
0
0
0
7
Lopez Alvaro
27
5
360
2
0
0
0
10
Ocampo Agustin
27
21
640
0
0
5
0
15
Rodriguez Mateo
?
0
0
0
0
0
0
14
Vergara Hebert
23
3
181
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Sebastian
42