Bóng đá, Cộng hòa Séc: Plzen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Plzen Nữ
Sân vận động:
Stadion Lucni ulice
(Plzeň)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Radova Michaela
27
1
90
0
0
0
0
29
Zizkova Natalie
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Horackova Adela
24
1
1
0
0
0
0
7
Krumpholcova Marie
20
1
9
0
0
0
0
24
Kubickova Tereza
21
1
30
0
0
0
0
25
Mrazkova Barbora
20
1
90
0
0
0
0
23
Servatkova Sona
?
1
45
0
0
0
0
4
Tauberova Petra
30
2
180
0
0
1
0
21
Tvrdikova Kristyna
17
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bohacova Natalie
18
2
119
0
0
0
0
11
Hola Andrea
22
2
180
0
0
0
0
13
Lindakova Radka
21
2
91
0
0
0
0
8
Lukacova Janka
25
2
180
0
0
0
0
6
Marsikova Valentyna
21
2
99
0
0
0
0
18
Mrazova Miroslava
26
2
180
0
0
0
0
20
Navratilova Natalie
17
2
128
0
0
0
0
19
Radova Adela
26
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jancova Emma
20
2
40
1
0
0
0
22
Podlesna Nicol
18
2
151
0
0
0
0
16
Vasquez Alysa
24
2
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vacek Pavel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holikova Adela
23
0
0
0
0
0
0
30
Radova Michaela
27
1
90
0
0
0
0
29
Zizkova Natalie
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herbrychova Linda
18
0
0
0
0
0
0
9
Horackova Adela
24
1
1
0
0
0
0
7
Krumpholcova Marie
20
1
9
0
0
0
0
24
Kubickova Tereza
21
1
30
0
0
0
0
25
Mrazkova Barbora
20
1
90
0
0
0
0
23
Servatkova Sona
?
1
45
0
0
0
0
4
Tauberova Petra
30
2
180
0
0
1
0
21
Tvrdikova Kristyna
17
1
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bohacova Natalie
18
2
119
0
0
0
0
14
Buresova Veronika
24
0
0
0
0
0
0
11
Hola Andrea
22
2
180
0
0
0
0
13
Lindakova Radka
21
2
91
0
0
0
0
8
Lukacova Janka
25
2
180
0
0
0
0
6
Marsikova Valentyna
21
2
99
0
0
0
0
18
Mrazova Miroslava
26
2
180
0
0
0
0
20
Navratilova Natalie
17
2
128
0
0
0
0
16
Pelikanova Karin
22
0
0
0
0
0
0
19
Radova Adela
26
2
121
0
0
0
0
3
Sramkova Katerina
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jancova Emma
20
2
40
1
0
0
0
10
Motyckova Adela
24
0
0
0
0
0
0
22
Podlesna Nicol
18
2
151
0
0
0
0
11
Svobodova Ester
18
0
0
0
0
0
0
16
Vasquez Alysa
24
2
128
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vacek Pavel
?