Bóng đá, Uganda: Police trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
Police
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muwanga Mathias
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Eragu Gabriel
?
1
120
0
0
0
0
23
Katongole Faruku
?
1
120
0
0
0
0
22
Kiwalazi Tonny
?
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jemba Ramsey
?
1
120
0
0
0
0
20
Kacancu Augustine
?
1
120
0
0
0
0
2
Loki Emmanuel
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Figo
?
1
120
0
0
0
0
25
Kalanzi Dennis
?
2
120
1
0
0
0
9
Kasumba Umar
31
1
120
0
0
0
0
10
Ocen Ben
?
1
0
0
0
0
0
11
Ogweti Gerald
21
1
120
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kasibante Edward
?
0
0
0
0
0
0
1
Muwanga Mathias
28
1
120
0
0
0
0
21
Oloka Sammon
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bojo Adewele
?
0
0
0
0
0
0
14
Bukenya Allan
?
0
0
0
0
0
0
24
Eragu Gabriel
?
1
120
0
0
0
0
6
Jakony Daniel
?
0
0
0
0
0
0
23
Katongole Faruku
?
1
120
0
0
0
0
22
Kiwalazi Tonny
?
1
120
0
0
0
0
3
Matege Reagan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Emmanuel Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
8
Eyam Ivan
24
0
0
0
0
0
0
28
Jemba Ramsey
?
1
120
0
0
0
0
17
Kabuye Steven
?
0
0
0
0
0
0
20
Kacancu Augustine
?
1
120
0
0
0
0
13
Kayongo Samuel
?
0
0
0
0
0
0
22
Kiwalaze Tonny
?
0
0
0
0
0
0
2
Loki Emmanuel
23
1
120
0
0
0
0
5
Muwanguzi Timothy
23
0
0
0
0
0
0
18
Otto Daniel
?
0
0
0
0
0
0
29
Ssengooba Ibrahim
?
0
0
0
0
0
0
12
Wasswa Hassan
37
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Figo
?
1
120
0
0
0
0
25
Kalanzi Dennis
?
2
120
1
0
0
0
9
Kasumba Umar
31
1
120
0
0
0
0
7
Male Reagan
?
0
0
0
0
0
0
12
Nteza Herman
30
0
0
0
0
0
0
19
Obedi Brian
?
0
0
0
0
0
0
15
Obua Kevin
?
0
0
0
0
0
0
10
Ocen Ben
?
1
0
0
0
0
0
11
Ogweti Gerald
21
1
120
0
0
0
0