Bóng đá, Tây Ban Nha: Ponferradina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Ponferradina
Sân vận động:
Estadio El Toralín
(Ponferrada)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Angel
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lopez Andoni
29
1
90
0
0
0
0
4
Moltenis Boris
26
1
90
0
0
0
0
21
Moreno Diego
24
1
90
0
0
0
0
3
Novoa German
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguilar Elizalde Eneko
25
1
90
0
0
0
0
14
Fernandez Xemi
30
1
70
0
0
0
0
6
San Emeterio Fede
28
1
21
0
0
0
0
5
Undabarrena Eneko
32
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cortes Jose
24
1
14
0
0
0
0
20
Ferrer Pau
21
1
82
1
0
0
0
17
Keita Abdoulaye
23
1
21
0
0
0
0
11
Mula Alex
29
1
14
0
0
1
0
7
Sergio Benito
26
1
9
0
0
0
0
10
Valle Borja
33
1
77
1
0
0
0
18
Vazquez Borja
20
1
77
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Estevez Fernando
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barredo Pablo
22
0
0
0
0
0
0
13
Jimenez Angel
23
1
90
0
0
0
0
1
Prieto Andres
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andujar David
34
0
0
0
0
0
0
23
Jorrin Mario
23
0
0
0
0
0
0
26
Kysil Vladyslav
20
0
0
0
0
0
0
19
Lopez Andoni
29
1
90
0
0
0
0
4
Moltenis Boris
26
1
90
0
0
0
0
21
Moreno Diego
24
1
90
0
0
0
0
3
Novoa German
29
1
90
0
0
0
0
15
Sousa Vasco
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguilar Elizalde Eneko
25
1
90
0
0
0
0
30
Baeza Bruno
?
0
0
0
0
0
0
22
Esquerdo Vicente
26
0
0
0
0
0
0
14
Fernandez Xemi
30
1
70
0
0
0
0
16
Frimpong Eugene
22
0
0
0
0
0
0
6
San Emeterio Fede
28
1
21
0
0
0
0
5
Undabarrena Eneko
32
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cortes Jose
24
1
14
0
0
0
0
20
Ferrer Pau
21
1
82
1
0
0
0
17
Keita Abdoulaye
23
1
21
0
0
0
0
38
Lian
19
0
0
0
0
0
0
11
Mula Alex
29
1
14
0
0
1
0
7
Sergio Benito
26
1
9
0
0
0
0
10
Valle Borja
33
1
77
1
0
0
0
18
Vazquez Borja
20
1
77
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Estevez Fernando
46