Bóng đá, Brazil: Ponte Preta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Ponte Preta
Sân vận động:
Estádio Moisés Lucarelli
(Campinas)
Sức chứa:
17 728
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Rocha
25
13
1170
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro
29
12
963
0
0
2
0
3
Edson
21
6
281
0
0
0
0
23
Haquin Luis
26
6
540
0
1
0
0
2
Igor Inocencio
26
12
1036
0
2
6
0
20
Joao Gabriel
19
1
90
0
0
0
0
4
Mateus
28
7
619
0
0
3
0
44
Nilson Junior
32
7
510
0
0
0
0
33
Risso Gabriel
28
12
1016
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dodo
22
8
446
2
1
0
0
10
Elvis
33
13
959
2
3
2
0
8
Emerson Santos
32
11
554
0
0
2
0
17
Kaue
19
1
1
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
26
8
516
0
1
1
0
21
Ramon
26
13
778
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gabriel Novaes
25
4
123
1
0
0
1
11
Iago Dias
31
9
662
3
0
3
0
9
Jeh
24
12
958
4
0
5
0
19
Renato
34
10
254
2
0
0
0
98
Venicius
25
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Brigatti
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Rocha
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Edson
21
1
38
0
0
0
0
18
Emerson Santos
29
2
60
0
0
0
0
23
Haquin Luis
26
2
180
0
0
1
0
2
Igor Inocencio
26
1
90
0
0
1
0
16
Jean Carlos
21
1
28
0
0
1
0
13
Joilson
32
2
180
1
0
1
0
33
Risso Gabriel
28
3
270
0
0
1
0
6
Sergio Raphael
31
3
233
0
0
1
0
31
Ze Mario
32
1
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dodo
22
2
103
1
0
0
0
5
Dudu Vieira
30
3
260
0
1
0
0
10
Elvis
33
2
180
0
1
0
0
8
Emerson Santos
32
3
212
0
0
0
0
25
Lucas Buchecha
23
1
20
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
26
2
161
0
0
0
0
21
Ramon
26
2
101
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gabriel Novaes
25
2
144
2
0
1
0
11
Iago Dias
31
3
119
0
1
0
0
9
Jeh
24
1
28
0
0
1
0
77
Matheus Regis
24
3
243
0
0
2
0
98
Venicius
25
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Brigatti
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Luan Ribeiro
26
0
0
0
0
0
0
1
Pedro Rocha
25
16
1440
0
1
1
0
90
Vinicius Ferrari
21
0
0
0
0
0
0
12
William
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro
29
12
963
0
0
2
0
3
Edson
21
7
319
0
0
0
0
18
Emerson Santos
29
2
60
0
0
0
0
25
Guilherme Nicolodi
25
0
0
0
0
0
0
23
Haquin Luis
26
8
720
0
1
1
0
2
Igor Inocencio
26
13
1126
0
2
7
0
16
Jean Carlos
21
1
28
0
0
1
0
20
Joao Gabriel
19
1
90
0
0
0
0
13
Joilson
32
2
180
1
0
1
0
4
Mateus
28
7
619
0
0
3
0
44
Nilson Junior
32
7
510
0
0
0
0
33
Risso Gabriel
28
15
1286
1
2
1
0
6
Sergio Raphael
31
3
233
0
0
1
0
31
Ze Mario
32
1
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diego Domene
20
0
0
0
0
0
0
7
Dodo
22
10
549
3
1
0
0
5
Dudu Vieira
30
3
260
0
1
0
0
10
Elvis
33
15
1139
2
4
2
0
8
Emerson Santos
32
14
766
0
0
2
0
17
Kaue
19
1
1
0
0
0
0
25
Lucas Buchecha
23
1
20
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
26
10
677
0
1
1
0
21
Ramon
26
15
879
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Everton Brito
29
0
0
0
0
0
0
Freitas dos Santos Bruno Pablo
17
0
0
0
0
0
0
35
Gabriel Novaes
25
6
267
3
0
1
1
17
Guilherme Belea
22
0
0
0
0
0
0
11
Iago Dias
31
12
781
3
1
3
0
9
Jeh
24
13
986
4
0
6
0
77
Matheus Regis
24
3
243
0
0
2
0
19
Renato
34
10
254
2
0
0
0
98
Venicius
25
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Brigatti
60
Quảng cáo
Quảng cáo