Bóng đá, Brazil: Porto Vitoria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Porto Vitoria
Sân vận động:
Estádio Kléber Andrade
(Cariacica)
Sức chứa:
21 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydhan Martins
29
13
1170
0
0
3
0
38
Leonardo Rodrigues
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Douglas Zielke
27
5
303
0
0
3
0
3
Ferrugem
29
15
1280
0
0
1
0
15
Joao Victor
21
3
162
0
0
0
1
4
Nascimento
27
7
630
0
0
3
0
22
Thainler
29
14
959
4
0
2
0
20
Thallyson
33
9
355
0
0
1
0
6
Wilian Simoes
37
13
1037
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alisson Soares
22
5
322
0
0
0
0
39
Athirson
22
12
931
0
0
4
0
8
Barbosa de Araujo Teodoro Junio
30
6
540
0
0
2
0
19
Didira
37
13
827
0
0
1
0
10
Marquinhos
25
9
288
0
0
3
0
21
Melo Henrique
20
7
224
0
0
1
0
13
Taleco
26
4
286
0
0
0
0
13
Thales
26
1
90
0
0
0
0
23
Willyan Sotto
31
13
835
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hitalo
24
10
480
1
0
3
0
25
Jose Carlos
22
10
527
0
0
0
0
77
Lessinho
29
12
607
1
0
0
0
18
Nata
21
5
154
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydhan Martins
29
13
1170
0
0
3
0
38
Leonardo Rodrigues
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Douglas Zielke
27
5
303
0
0
3
0
3
Ferrugem
29
15
1280
0
0
1
0
Joao Simiao
21
0
0
0
0
0
0
15
Joao Victor
21
3
162
0
0
0
1
4
Nascimento
27
7
630
0
0
3
0
4
Neto
31
0
0
0
0
0
0
22
Thainler
29
14
959
4
0
2
0
20
Thallyson
33
9
355
0
0
1
0
6
Wilian Simoes
37
13
1037
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alisson Soares
22
5
322
0
0
0
0
39
Athirson
22
12
931
0
0
4
0
8
Barbosa de Araujo Teodoro Junio
30
6
540
0
0
2
0
24
Cardoso Kayque
20
0
0
0
0
0
0
19
Didira
37
13
827
0
0
1
0
8
Joao Paulo
32
0
0
0
0
0
0
10
Marquinhos
25
9
288
0
0
3
0
21
Melo Henrique
20
7
224
0
0
1
0
13
Taleco
26
4
286
0
0
0
0
13
Thales
26
1
90
0
0
0
0
23
Willyan Sotto
31
13
835
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alison Daniel
25
0
0
0
0
0
0
11
Douglas
26
0
0
0
0
0
0
11
Erick Salles
30
0
0
0
0
0
0
7
Hitalo
24
10
480
1
0
3
0
25
Jose Carlos
22
10
527
0
0
0
0
77
Lessinho
29
12
607
1
0
0
0
10
Matheus Firmino
26
0
0
0
0
0
0
18
Nata
21
5
154
0
0
0
0
11
Willians
37
0
0
0
0
0
0