Bóng đá, châu Âu: Bồ Đào Nha Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bồ Đào Nha Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cota-Yarde Sierra
20
0
0
0
0
0
0
12
Morais Patricia
31
0
0
0
0
0
0
22
Santos Barbara
30
0
0
0
0
0
0
1
Teixeira Pereira Ines
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amado Catarina
24
0
0
0
0
0
0
15
Costa Carole
34
0
0
0
0
0
0
19
Gomes Diana
25
0
0
0
0
0
0
5
Marchao Joana
27
0
0
0
0
0
0
Pimenta Agata
29
0
0
0
0
0
0
Pimenta Agata Filipa Pinto
29
0
0
0
0
0
0
4
Seica Ana
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alagoa Maria
21
0
0
0
0
0
0
17
Faria Andreia
24
0
0
0
0
0
0
Giovana Maia
27
0
0
0
0
0
0
20
Gomes Melissa
30
0
0
0
0
0
0
Ines Maia
24
0
0
0
0
0
0
6
Jacinto Andreia
21
0
0
0
0
0
0
14
Jacome Silva Dolores Isabel
32
0
0
0
0
0
0
20
Nazareth Kika
21
0
0
0
0
0
0
8
Norton Andreia
27
0
0
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
0
0
0
0
0
0
11
Pinto Tatiana
30
0
0
0
0
0
0
7
Rute Ana
26
0
0
0
0
0
0
Vieira Maia Maria Ines
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bea
25
0
0
0
0
0
0
9
Borges Ana
33
0
0
0
0
0
0
21
Capeta Ana
26
0
0
0
0
0
0
13
Carromeu Martins Joana David
23
0
0
0
0
0
0
17
Dias Ana
26
0
0
0
0
0
0
23
Encarnacao Telma
22
0
0
0
0
0
0
23
Gomes Nadia
27
0
0
0
0
0
0
18
Mendes Carolina
36
0
0
0
0
0
0
16
Silva Diana
28
0
0
0
0
0
0
10
Silva Jessica
29
0
0
0
0
0
0
3
Sousa Alves Lucia Catarina
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neto Francisco
42
Quảng cáo
Quảng cáo