Bóng đá, Venezuela: Portuguesa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Venezuela
Portuguesa
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corredor Luis
27
26
2284
0
0
3
0
1
Hernandez Carlos
22
3
237
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Castro Carlos
38
9
459
0
0
4
0
13
Cesar
26
9
521
0
0
0
0
4
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
27
23
1978
0
0
4
1
2
Escudero Palomo Yeferson
27
25
1500
0
1
5
0
3
Federico Trejo Lucas
37
22
1885
1
0
3
0
90
Linarez Daniel
33
2
95
0
0
0
0
27
Moreno Quero Luis
21
7
456
0
0
2
1
31
Rivero Marlon
18
1
1
0
0
0
0
44
Toussaint Jose
23
4
281
0
0
2
0
6
Trujillo Anthony
26
24
1849
0
4
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Linarez David
Chấn thương
19
2
116
0
0
0
0
16
Lucena Ronaldo
28
9
283
0
0
2
0
8
Marchan Jhon
27
25
1476
1
1
5
0
18
Montana Rivas Christopher Alexander
26
24
1799
0
0
10
1
5
Soto Jose
31
27
2112
0
1
6
0
25
Zambrano Josmar
33
8
162
0
0
1
0
17
Zuniga Keiver
26
20
1498
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barreto David
28
8
172
0
0
1
0
36
Chacon Ronaldo
27
21
1471
5
1
5
0
7
Colmenarez Yefferson
27
13
319
1
0
1
0
19
Febres Rodrigo
29
18
365
2
1
1
0
11
Gomez Darwin
33
17
667
1
0
1
0
10
Lopez Aitor
26
27
2038
11
1
7
0
16
Lucena Emanuel
19
3
118
0
0
1
0
30
Mendoza Robert
21
3
151
1
0
0
0
70
Montero Yeangel
26
17
834
1
0
2
1
9
Pena Ronaldo
28
7
291
0
0
2
0
14
Ramos Jhon
28
8
443
0
0
1
0
15
Ramunno Diego
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldonado Giancarlo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corredor Luis
27
26
2284
0
0
3
0
1
Hernandez Carlos
22
3
237
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Castro Carlos
38
9
459
0
0
4
0
13
Cesar
26
9
521
0
0
0
0
4
De La Hoz Morys Kevin Eduardo
27
23
1978
0
0
4
1
2
Escudero Palomo Yeferson
27
25
1500
0
1
5
0
3
Federico Trejo Lucas
37
22
1885
1
0
3
0
90
Linarez Daniel
33
2
95
0
0
0
0
27
Moreno Quero Luis
21
7
456
0
0
2
1
31
Rivero Marlon
18
1
1
0
0
0
0
44
Toussaint Jose
23
4
281
0
0
2
0
6
Trujillo Anthony
26
24
1849
0
4
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Calzadilla Jose
23
0
0
0
0
0
0
35
Gonzalez Jesus
?
0
0
0
0
0
0
90
Linarez David
Chấn thương
19
2
116
0
0
0
0
16
Lucena Ronaldo
28
9
283
0
0
2
0
8
Marchan Jhon
27
25
1476
1
1
5
0
18
Montana Rivas Christopher Alexander
26
24
1799
0
0
10
1
5
Soto Jose
31
27
2112
0
1
6
0
80
Useche Jose
21
0
0
0
0
0
0
25
Zambrano Josmar
33
8
162
0
0
1
0
17
Zuniga Keiver
26
20
1498
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barreto David
28
8
172
0
0
1
0
36
Chacon Ronaldo
27
21
1471
5
1
5
0
7
Colmenarez Yefferson
27
13
319
1
0
1
0
19
Febres Rodrigo
29
18
365
2
1
1
0
11
Gomez Darwin
33
17
667
1
0
1
0
10
Lopez Aitor
26
27
2038
11
1
7
0
16
Lucena Emanuel
19
3
118
0
0
1
0
30
Mendoza Robert
21
3
151
1
0
0
0
70
Montero Yeangel
26
17
834
1
0
2
1
9
Pena Ronaldo
28
7
291
0
0
2
0
14
Ramos Jhon
28
8
443
0
0
1
0
15
Ramunno Diego
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maldonado Giancarlo
43