Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Posusje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Posusje
Sân vận động:
Stadion Mokri Dolac
(Posušje)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceman Aldin
30
4
360
0
0
2
0
1
Soldo Antonio
37
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Beslic Josip
25
2
165
0
0
1
0
5
Katic Daniel
22
5
340
0
0
1
0
77
Kukavica Ivan
21
5
192
0
0
1
0
30
Lasic Mate
23
4
315
0
0
0
0
4
Mikulic Luka
20
6
540
0
0
0
0
14
Pavlek Dominik
25
1
46
0
0
0
0
72
Posinkovic Luka
22
6
528
0
0
0
0
3
Radovic Slavisa
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andacic Mateo
27
6
514
0
0
1
0
22
Begic Zvonimir
34
3
91
0
0
0
0
18
Cuic Mario
24
6
363
2
0
1
0
27
Hanuljak Marko
25
2
102
0
0
0
0
10
Jenjic Bruno
24
4
122
0
0
0
0
25
Mistrafovic David
24
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camber David
20
1
17
0
0
0
0
9
Culjak Fran
21
5
154
0
0
1
0
16
Curdo Branko
20
4
120
0
0
0
0
19
Domancic Marko
23
5
391
0
0
1
0
7
Krekovic Leon
25
6
475
0
0
0
0
8
Rauzan Jan
24
3
200
0
1
1
0
34
Sobczyk Alex
28
6
301
0
0
1
0
32
Zivkovic Ante
32
6
252
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maksimovic Marko
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceman Aldin
30
4
360
0
0
2
0
13
Denkovski David
25
0
0
0
0
0
0
99
Kovac Patrik
16
0
0
0
0
0
0
1
Soldo Antonio
37
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abrego Franco Alexis
26
0
0
0
0
0
0
20
Beslic Josip
25
2
165
0
0
1
0
5
Katic Daniel
22
5
340
0
0
1
0
21
Krizanac Stipan
26
0
0
0
0
0
0
77
Kukavica Ivan
21
5
192
0
0
1
0
30
Lasic Mate
23
4
315
0
0
0
0
4
Mikulic Luka
20
6
540
0
0
0
0
14
Pavlek Dominik
25
1
46
0
0
0
0
72
Posinkovic Luka
22
6
528
0
0
0
0
3
Radovic Slavisa
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andacic Mateo
27
6
514
0
0
1
0
22
Begic Zvonimir
34
3
91
0
0
0
0
18
Cuic Mario
24
6
363
2
0
1
0
27
Hanuljak Marko
25
2
102
0
0
0
0
10
Jenjic Bruno
24
4
122
0
0
0
0
97
Miocic Niko
20
0
0
0
0
0
0
25
Mistrafovic David
24
2
22
0
0
0
0
13
Siric Danijel
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camber David
20
1
17
0
0
0
0
9
Culjak Fran
21
5
154
0
0
1
0
16
Curdo Branko
20
4
120
0
0
0
0
19
Domancic Marko
23
5
391
0
0
1
0
7
Krekovic Leon
25
6
475
0
0
0
0
8
Rauzan Jan
24
3
200
0
1
1
0
34
Sobczyk Alex
28
6
301
0
0
1
0
32
Zivkovic Ante
32
6
252
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maksimovic Marko
41