Bóng đá, Slovenia: Primorje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovenia
Primorje
Sân vận động:
Športni park Nova Gorica
(Nova Gorica)
Sức chứa:
3 066
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Macan Tony
24
0
0
0
0
1
0
73
Pintol Denis
25
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ficko Jon
21
3
149
0
0
1
0
3
Fogec Maj
23
6
537
0
1
1
0
4
Klemencic Tilen
30
7
571
0
1
2
0
5
Melentijevic Stefan
21
5
361
0
0
1
0
13
Petek Gasper
23
7
630
0
0
0
0
16
Stozinic Alexander
25
4
360
0
0
2
0
33
Strajnar Mark
21
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Besir Zan
24
7
622
0
1
1
0
8
Demirovic Elian
25
7
327
0
0
1
0
21
Jermol Nik
26
7
569
0
0
1
0
80
Mutavcic Mirko
24
3
50
0
0
0
0
26
Para
23
1
19
0
0
0
0
32
Rak Niko
22
4
79
0
0
0
0
10
Zavnik Matic
25
7
330
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gulic Mark
28
3
39
0
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
21
4
196
0
0
0
0
99
Kadric Haris
25
7
625
2
1
1
0
7
Murillo Roger
23
7
407
4
0
1
0
31
Rafiu Ishaq
24
7
220
0
0
1
0
91
Suljanovic Edvin
22
6
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Macan Tony
24
0
0
0
0
1
0
1
Mavric Matej
31
0
0
0
0
0
0
73
Pintol Denis
25
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dedic Haris
28
0
0
0
0
0
0
2
Dobnikar Miha
28
0
0
0
0
0
0
6
Ficko Jon
21
3
149
0
0
1
0
3
Fogec Maj
23
6
537
0
1
1
0
4
Klemencic Tilen
30
7
571
0
1
2
0
20
Kodelja Filip
?
0
0
0
0
0
0
5
Melentijevic Stefan
21
5
361
0
0
1
0
13
Petek Gasper
23
7
630
0
0
0
0
16
Stozinic Alexander
25
4
360
0
0
2
0
33
Strajnar Mark
21
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Besir Zan
24
7
622
0
1
1
0
19
Colja Tilen
17
0
0
0
0
0
0
8
Demirovic Elian
25
7
327
0
0
1
0
21
Jermol Nik
26
7
569
0
0
1
0
80
Mutavcic Mirko
24
3
50
0
0
0
0
26
Para
23
1
19
0
0
0
0
32
Rak Niko
22
4
79
0
0
0
0
10
Zavnik Matic
25
7
330
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gulic Mark
28
3
39
0
0
0
0
24
Ignjatovic Dusan
21
4
196
0
0
0
0
99
Kadric Haris
25
7
625
2
1
1
0
7
Murillo Roger
23
7
407
4
0
1
0
31
Rafiu Ishaq
24
7
220
0
0
1
0
23
Raspet Jakob
18
0
0
0
0
0
0
91
Suljanovic Edvin
22
6
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andjelkovic Milan
44