Bóng đá, Kosovo: Prishtina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kosovo
Prishtina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Kolaj Agron
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boueye Philippe
21
2
180
0
0
1
0
20
Bytyqi Ramiz
26
2
147
0
0
0
0
5
Limani Ardian
31
2
157
0
0
0
0
11
Muja Ardian
27
2
133
0
1
0
0
24
Saletic Djordje
23
2
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baftiu Blend
27
2
103
0
0
0
0
16
Namani Hamdi
30
2
178
1
0
0
0
6
Salihu Gentrit
22
1
24
0
0
1
0
26
Taipi Gjelbrim
32
1
90
0
0
0
0
3
Vitija Leonat
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmeti Rin
17
2
37
1
0
0
0
14
Ilievski Mario
23
1
24
0
0
0
0
9
Kryeziu Leotrim
26
2
157
0
0
0
0
23
Ndreca Akileu
24
2
79
0
0
0
0
17
Shillova Alban
33
2
41
0
0
0
0
7
Veliu Valmir
25
2
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavalli Jean-Michel
68
Thaqi Arsim
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nika Ardit
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boueye Philippe
21
2
210
0
0
1
0
20
Bytyqi Ramiz
26
1
120
0
0
0
0
15
Halili Diar
22
1
21
0
0
0
0
5
Limani Ardian
31
2
190
0
0
1
0
11
Muja Ardian
27
2
160
0
0
1
0
24
Saletic Djordje
23
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baftiu Blend
27
2
113
0
0
0
0
16
Namani Hamdi
30
2
177
0
1
0
0
6
Salihu Gentrit
22
1
34
0
0
1
0
26
Taipi Gjelbrim
32
2
161
1
0
0
0
3
Vitija Leonat
25
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmeti Rin
17
1
51
0
0
0
0
14
Ilievski Mario
23
1
21
0
0
0
0
9
Kryeziu Leotrim
26
2
190
0
0
0
0
23
Ndreca Akileu
24
2
66
0
0
0
0
7
Veliu Valmir
25
2
173
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavalli Jean-Michel
68
Thaqi Arsim
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gjokaj Altin
19
0
0
0
0
0
0
50
Kolaj Agron
24
2
180
0
0
0
0
12
Nika Ardit
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ajdini Ardi
22
0
0
0
0
0
0
2
Bajraktari Drin
?
0
0
0
0
0
0
22
Boueye Philippe
21
4
390
0
0
2
0
20
Bytyqi Ramiz
26
3
267
0
0
0
0
23
Curiel Gladwin
23
0
0
0
0
0
0
15
Halili Diar
22
1
21
0
0
0
0
5
Limani Ardian
31
4
347
0
0
1
0
25
Mamengi Christopher
24
0
0
0
0
0
0
11
Muja Ardian
27
4
293
0
1
1
0
24
Saletic Djordje
23
4
238
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baftiu Blend
27
4
216
0
0
0
0
6
Dadet Amos
25
0
0
0
0
0
0
16
Namani Hamdi
30
4
355
1
1
0
0
6
Salihu Gentrit
22
2
58
0
0
2
0
26
Taipi Gjelbrim
32
3
251
1
0
0
0
3
Vitija Leonat
25
3
300
0
0
1
0
4
Zeqiri Dren
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmeti Rin
17
3
88
1
0
0
0
11
Gnapi Dable Axel
24
0
0
0
0
0
0
14
Ilievski Mario
23
2
45
0
0
0
0
23
Kadiri Sinan
20
0
0
0
0
0
0
9
Kryeziu Leotrim
26
4
347
0
0
0
0
23
Ndreca Akileu
24
4
145
0
0
0
0
17
Shillova Alban
33
2
41
0
0
0
0
7
Veliu Valmir
25
4
335
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavalli Jean-Michel
68
Thaqi Arsim
54