Bóng đá, Ý: Pro Patria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Pro Patria
Sân vận động:
Carlo Speroni
(Busto Arsizio)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rovida William
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aliata Tommaso
19
1
90
0
0
1
0
93
Dimarco Christian
23
1
55
0
0
0
0
39
Motolese Mattia
21
2
180
0
0
0
0
19
Travaglini Christian
25
1
90
0
0
1
0
6
Viti Matteo
19
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Di Munno Alessandro
25
2
180
0
0
1
0
27
Giudici Luca
33
2
180
1
0
1
0
4
Reggiori Pietro
20
2
121
0
0
0
0
21
Ricordi Tommaso
20
1
6
0
0
0
0
8
Schiavone Andrea
32
1
24
0
0
0
0
40
Schiro Thomas
25
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auci Andrea
17
1
36
0
0
0
0
14
Citterio Giorgio
22
2
98
0
0
0
0
25
Ferri Davide
22
2
180
0
0
0
0
10
Mastroianni Ferdinando
33
2
153
2
0
0
0
7
Orfei Alessandro
22
2
146
0
0
0
0
11
Renelus Bertony
23
2
88
0
0
1
0
9
Udoh King
28
1
85
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bongini Luca
19
0
0
0
0
0
0
Gnonto Ryan
18
0
0
0
0
0
0
1
Rovida William
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aliata Tommaso
19
1
90
0
0
1
0
93
Dimarco Christian
23
1
55
0
0
0
0
18
Galantatucci Christian
18
0
0
0
0
0
0
26
Masi Alberto
33
0
0
0
0
0
0
90
Mora Christian
27
0
0
0
0
0
0
39
Motolese Mattia
21
2
180
0
0
0
0
Pastori Matias
18
0
0
0
0
0
0
19
Travaglini Christian
25
1
90
0
0
1
0
30
Vaglica Giovanni
22
0
0
0
0
0
0
6
Viti Matteo
19
2
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bagatti Niccolo
26
0
0
0
0
0
0
5
Di Munno Alessandro
25
2
180
0
0
1
0
29
Gentile Federico
40
0
0
0
0
0
0
27
Giudici Luca
33
2
180
1
0
1
0
24
Marra Andrea
18
0
0
0
0
0
0
4
Reggiori Pietro
20
2
121
0
0
0
0
21
Ricordi Tommaso
20
1
6
0
0
0
0
7
Sala Alessandro
24
0
0
0
0
0
0
8
Schiavone Andrea
32
1
24
0
0
0
0
40
Schiro Thomas
25
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auci Andrea
17
1
36
0
0
0
0
14
Citterio Giorgio
22
2
98
0
0
0
0
7
Curatolo Dennis
21
0
0
0
0
0
0
30
Ferrario Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
25
Ferri Davide
22
2
180
0
0
0
0
16
Frattini Abdelrahman
18
0
0
0
0
0
0
10
Mastroianni Ferdinando
33
2
153
2
0
0
0
7
Orfei Alessandro
22
2
146
0
0
0
0
11
Renelus Bertony
23
2
88
0
0
1
0
31
Terrani Giovanni
30
0
0
0
0
0
0
9
Udoh King
28
1
85
1
0
0
0