Bóng đá, Cộng hòa Séc: Prostejov trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Prostejov
Sân vận động:
Stadion Za Místním nádražím
(Prostejov)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mikulec Petr
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Golovatskyi Daniil
22
5
212
0
0
0
0
26
Harustak Jan
20
8
695
0
0
0
0
2
Lehovec Radek
23
3
246
0
0
0
0
32
Mirvald Petr
22
8
710
0
0
3
0
79
Polasek Simon
21
3
226
0
0
0
0
19
Sevcik Ondrej
30
1
1
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
34
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Budinsky Lukas
Chấn thương
33
6
273
0
0
0
0
6
Dziuba Denis
25
2
116
0
0
1
0
21
Habusta Jakub
32
7
572
1
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
24
6
160
0
0
1
0
18
Jaron Marek
24
6
188
0
0
0
0
15
Lahodny Lukas
30
4
195
0
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
3
139
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cisse Amath
24
7
393
0
0
2
0
14
Hais Daniel
22
8
680
1
0
1
0
16
Hranos Vojtech
19
8
696
1
0
0
0
11
Imrana Aliyu
19
3
106
2
0
2
1
25
Jager Tibor
21
7
237
0
0
0
0
70
Koudelka Jan
33
8
552
2
0
0
0
7
Mikes Filip
20
3
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jozef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Vanak Martin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Golovatskyi Daniil
22
1
90
0
0
0
0
32
Mirvald Petr
22
2
90
1
0
0
0
79
Polasek Simon
21
1
90
0
0
1
0
19
Sevcik Ondrej
30
1
7
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Budinsky Lukas
Chấn thương
33
1
0
1
0
0
0
6
Dziuba Denis
25
1
90
0
0
1
0
21
Habusta Jakub
32
1
74
0
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
24
1
45
0
0
0
0
18
Jaron Marek
24
2
62
1
0
0
0
10
Matocha Marek
28
2
17
1
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cisse Amath
24
1
46
0
0
1
0
14
Hais Daniel
22
1
29
0
0
1
0
16
Hranos Vojtech
19
1
62
1
0
0
0
25
Jager Tibor
21
2
29
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jozef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mikes Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
27
Mikulec Petr
26
8
720
0
0
1
0
33
Vanak Martin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Golovatskyi Daniil
22
6
302
0
0
0
0
26
Harustak Jan
20
8
695
0
0
0
0
18
Latal Radek
27
0
0
0
0
0
0
2
Lehovec Radek
23
3
246
0
0
0
0
32
Mirvald Petr
22
10
800
1
0
3
0
79
Polasek Simon
21
4
316
0
0
1
0
19
Sevcik Ondrej
30
2
8
0
0
0
0
13
Sindelar Martin
34
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Budinsky Lukas
Chấn thương
33
7
273
1
0
0
0
6
Dziuba Denis
25
3
206
0
0
2
0
21
Habusta Jakub
32
8
646
1
0
0
0
17
Hrdlicka Lukas
24
7
205
0
0
1
0
18
Jaron Marek
24
8
250
1
0
0
0
15
Lahodny Lukas
30
4
195
0
0
0
0
10
Matocha Marek
28
2
17
1
0
0
0
9
Matousek Jakub
25
4
223
0
0
2
0
5
Palco Lukas
18
0
0
0
0
0
0
12
Tomaj Eduard
18
0
0
0
0
0
0
4
Vyroubal Daniel
19
0
0
0
0
0
0
22
Zapletal Michal
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cisse Amath
24
8
439
0
0
3
0
14
Hais Daniel
22
9
709
1
0
2
0
16
Hranos Vojtech
19
9
758
2
0
0
0
11
Imrana Aliyu
19
3
106
2
0
2
1
25
Jager Tibor
21
9
266
2
0
0
0
70
Koudelka Jan
33
8
552
2
0
0
0
7
Mikes Filip
20
3
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weber Jozef
54