Bóng đá: Provincial Ovalle - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Provincial Ovalle
Sân vận động:
Sân vận động Diaguita
(Ovalle)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abarzua Fernando
22
9
810
0
0
0
0
12
Orellana Riquelme Guillermo Enrique
39
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avila Matias
28
16
1011
0
0
6
1
2
Bravo Santiago
21
16
1359
2
0
5
1
3
Cisternas Tomas
20
1
90
0
0
0
0
21
Cumian Juan
22
3
104
0
0
1
0
21
Guerrero Enzo
34
5
311
0
0
1
0
4
Navarrete Eduardo
23
9
593
0
0
0
0
5
Rivera Nicolas
23
18
1613
0
0
3
0
27
Serrano Kevin
27
13
1094
0
0
5
2
16
Solano Bastian
26
14
1190
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cortes Angelo
20
3
104
0
0
0
0
14
Monardes Daniel
25
16
1241
5
0
7
1
18
Mundaca Kevin
25
10
527
0
0
4
1
13
Ortiz Joshua
19
4
26
0
0
0
0
8
Pavez Jorge
25
15
763
0
0
3
0
31
Riquelme Rodrigo
23
2
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Nicolas
23
15
802
1
0
1
0
10
Becerra Minoban
25
10
690
1
0
4
0
20
Bobadilla Sergio
25
15
1091
0
0
5
0
22
Bravo Diego
22
12
526
2
0
1
0
11
Cortes Benjamin
22
12
550
0
0
4
0
28
Harding Gabriel
24
15
918
6
0
2
0
26
Meneses Matias
26
3
120
0
0
0
0
10
Moreira Leandro
23
5
315
0
0
1
0
29
Novero Gaston
27
4
234
0
0
0
0
19
Pinnola Bastian
21
3
187
0
0
0
0
17
Silva Gaunes Luis
25
3
38
0
0
0
0
9
Tolosa Tomas
22
10
463
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abarzua Fernando
22
9
810
0
0
0
0
12
Orellana Riquelme Guillermo Enrique
39
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Avila Matias
28
16
1011
0
0
6
1
2
Bravo Santiago
21
16
1359
2
0
5
1
3
Cisternas Tomas
20
1
90
0
0
0
0
21
Cumian Juan
22
3
104
0
0
1
0
21
Guerrero Enzo
34
5
311
0
0
1
0
4
Navarrete Eduardo
23
9
593
0
0
0
0
5
Rivera Nicolas
23
18
1613
0
0
3
0
27
Serrano Kevin
27
13
1094
0
0
5
2
16
Solano Bastian
26
14
1190
1
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cortes Angelo
20
3
104
0
0
0
0
14
Monardes Daniel
25
16
1241
5
0
7
1
18
Mundaca Kevin
25
10
527
0
0
4
1
13
Ortiz Joshua
19
4
26
0
0
0
0
8
Pavez Jorge
25
15
763
0
0
3
0
31
Riquelme Rodrigo
23
2
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Nicolas
23
15
802
1
0
1
0
10
Becerra Minoban
25
10
690
1
0
4
0
20
Bobadilla Sergio
25
15
1091
0
0
5
0
22
Bravo Diego
22
12
526
2
0
1
0
11
Cortes Benjamin
22
12
550
0
0
4
0
28
Harding Gabriel
24
15
918
6
0
2
0
7
Leger Lens
22
0
0
0
0
0
0
26
Meneses Matias
26
3
120
0
0
0
0
10
Moreira Leandro
23
5
315
0
0
1
0
29
Novero Gaston
27
4
234
0
0
0
0
25
Padovani Octavio
24
0
0
0
0
0
0
19
Pinnola Bastian
21
3
187
0
0
0
0
17
Silva Gaunes Luis
25
3
38
0
0
0
0
9
Tolosa Tomas
22
10
463
0
0
2
0