Bóng đá, Pháp: PSG Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
PSG Nữ
Sân vận động:
Trung tâm đào tạo Paris Saint-Germain
(Poissy)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Nữ
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
8
720
0
0
0
0
16
Picaud Constance
25
12
1080
0
0
0
0
30
Szperkowska Oliwia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
14
1216
1
1
2
0
33
Elimbi Tara
18
9
720
0
3
1
0
19
Gaetino Eva
21
7
451
0
2
0
0
15
Hunt Clare
25
12
828
0
1
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
15
1244
2
5
2
0
36
Le Guilly Eden
18
1
90
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
21
17
1260
3
1
1
0
37
Lushimba Bilombi Landryna
18
1
90
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
17
1202
0
1
3
0
23
Tounkara Aissatou
29
6
269
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Korbin
20
17
880
1
0
0
0
21
Baltimore Sandy
24
16
1095
7
5
3
0
26
Ebayilin Anais
16
6
305
1
0
4
0
18
Fazer Laurina
20
14
621
0
4
0
0
25
Folquet Magnaba
20
8
158
0
0
1
0
8
Geyoro Grace
26
19
1484
11
3
2
0
14
Groenen Jackie
29
14
1021
1
2
2
0
38
Joseph Amelie
18
1
3
0
0
0
0
11
Martens Lieke
31
14
709
3
3
0
0
41
Rossi Fanny
18
1
90
0
0
0
0
29
Traore Manssita
20
9
380
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abdourahim Auryane
16
1
44
0
0
2
1
10
Bachmann Ramona
33
10
517
0
3
1
0
22
Chawinga Tabitha
27
19
1444
18
10
2
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
20
1167
11
6
0
0
35
Traore Naolia
18
1
45
0
0
1
0
20
Vangsgaard Amalie
27
19
1040
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Precheur Gerard
64
Precheur Jocelyn
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
2
180
0
0
0
0
16
Picaud Constance
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
2
136
0
0
0
0
33
Elimbi Tara
18
2
180
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
21
2
180
0
0
0
0
15
Hunt Clare
25
1
90
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
2
135
0
0
1
0
28
Le Guilly Jade
21
3
154
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
3
198
0
0
0
0
23
Tounkara Aissatou
29
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Korbin
20
1
90
0
0
0
0
21
Baltimore Sandy
24
3
160
1
0
2
0
18
Fazer Laurina
20
2
180
0
0
0
0
25
Folquet Magnaba
20
2
75
1
0
0
0
8
Geyoro Grace
26
2
136
1
0
0
0
14
Groenen Jackie
29
2
106
0
0
0
0
11
Martens Lieke
31
2
156
1
0
0
0
29
Traore Manssita
20
2
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bachmann Ramona
33
2
111
1
0
0
0
22
Chawinga Tabitha
27
4
144
4
0
0
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
2
136
1
0
0
0
20
Vangsgaard Amalie
27
4
180
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Precheur Gerard
64
Precheur Jocelyn
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
7
630
0
0
1
0
16
Picaud Constance
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
11
990
0
0
2
0
33
Elimbi Tara
18
1
6
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
21
3
270
1
0
0
0
15
Hunt Clare
25
8
646
0
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
28
11
990
0
3
2
0
28
Le Guilly Jade
21
11
940
0
1
1
0
2
Samoura Thiniba
20
6
409
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Korbin
20
11
707
2
0
0
0
21
Baltimore Sandy
24
10
769
1
2
1
0
26
Ebayilin Anais
16
1
1
0
0
0
0
18
Fazer Laurina
20
5
71
0
0
0
0
25
Folquet Magnaba
20
2
25
0
0
0
0
8
Geyoro Grace
26
11
990
2
3
0
0
14
Groenen Jackie
29
9
709
0
0
1
0
11
Martens Lieke
31
9
434
2
0
0
0
29
Traore Manssita
20
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bachmann Ramona
33
6
118
0
0
1
0
22
Chawinga Tabitha
27
11
980
5
3
0
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
10
617
7
1
0
0
20
Vangsgaard Amalie
27
8
226
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Precheur Gerard
64
Precheur Jocelyn
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Fernandes Alyssa
18
0
0
0
0
0
0
1
Kiedrzynek Katarzyna
33
17
1530
0
0
1
0
16
Picaud Constance
25
17
1530
0
0
0
0
30
Szperkowska Oliwia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
26
27
2342
1
1
4
0
33
Elimbi Tara
18
12
906
0
3
1
0
19
Gaetino Eva
21
12
901
1
2
0
0
15
Hunt Clare
25
21
1564
0
1
1
0
7
Karchaoui Sakina
28
28
2369
2
8
5
0
36
Le Guilly Eden
18
1
90
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
21
31
2354
3
2
2
0
37
Lushimba Bilombi Landryna
18
1
90
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
20
26
1809
0
1
6
0
23
Tounkara Aissatou
29
7
335
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Korbin
20
29
1677
3
0
0
0
21
Baltimore Sandy
24
29
2024
9
7
6
0
26
Ebayilin Anais
16
7
306
1
0
4
0
18
Fazer Laurina
20
21
872
0
4
0
0
25
Folquet Magnaba
20
12
258
1
0
1
0
8
Geyoro Grace
26
32
2610
14
6
2
0
14
Groenen Jackie
29
25
1836
1
2
3
0
38
Joseph Amelie
18
1
3
0
0
0
0
11
Martens Lieke
31
25
1299
6
3
0
0
41
Rossi Fanny
18
1
90
0
0
0
0
29
Traore Manssita
20
13
493
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abdourahim Auryane
16
1
44
0
0
2
1
10
Bachmann Ramona
33
18
746
1
3
2
0
22
Chawinga Tabitha
27
34
2568
27
13
2
0
9
Katoto Marie-Antoinette
25
32
1920
19
7
0
0
35
Traore Naolia
18
1
45
0
0
1
0
20
Vangsgaard Amalie
27
31
1446
9
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Precheur Gerard
64
Precheur Jocelyn
?
Quảng cáo
Quảng cáo