Bóng đá, Phần Lan: PuiU trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
PuiU
Sân vận động:
Puistolan liikuntapuisto
(Helsinki)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Honkaniemi Tomi
28
2
180
0
0
0
0
93
Korkiakoski Toni
32
16
1440
0
0
1
0
1
Makkonen Tero
24
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Honkaniemi Teemu
34
16
1410
1
0
2
1
40
Ivanenko Yuri
40
3
11
0
0
0
0
13
Lindstrom Kalle
27
16
1363
1
0
2
0
6
Sapienza Jonas
26
12
1061
0
0
5
1
4
Tiainen Ilmari
?
2
180
0
0
0
0
17
Varila Ville
36
12
686
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdirashid Ibrahim
29
14
890
0
0
5
0
66
Cikala-Cimanga Winner
?
19
1091
3
0
2
0
11
Eranka Sebastian
19
14
1139
3
0
1
0
8
Kivela Eero
?
17
1070
2
0
0
0
5
Mohamed Hanad
24
17
728
4
0
3
0
9
Nuorala Sebastian
23
6
328
0
0
2
0
16
Rearte Misael
32
19
1546
3
0
6
0
14
Retamal Victor
?
3
36
0
0
0
0
28
Sissonen Eeli
?
1
8
0
0
0
0
23
Tolli Joosua
?
20
1697
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aijala Veli
?
6
401
3
0
0
0
15
Assehnoun Hamza
20
6
161
3
0
1
0
19
Desalegen Michele
25
9
598
2
0
4
0
71
Lamppu Teemu
?
3
39
1
0
0
0
20
Marttinen Elmeri
25
10
446
6
0
2
0
22
Mehmeti Egzon
?
20
1559
2
0
1
0
10
Ruumensaari Joonas
?
12
671
3
0
2
0
7
Sinkkila Tommi
?
16
915
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Honkaniemi Tomi
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Honkaniemi Teemu
34
1
90
0
0
0
0
6
Sapienza Jonas
26
1
90
0
0
1
0
4
Tiainen Ilmari
?
1
63
0
0
0
0
17
Varila Ville
36
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdirashid Ibrahim
29
1
0
1
0
0
0
66
Cikala-Cimanga Winner
?
1
75
0
0
0
0
5
Mohamed Hanad
24
1
90
0
0
0
0
9
Nuorala Sebastian
23
1
90
0
0
0
0
16
Rearte Misael
32
1
90
0
0
0
0
14
Retamal Victor
?
1
46
0
0
0
0
23
Tolli Joosua
?
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Lamppu Teemu
?
1
16
0
0
0
0
22
Mehmeti Egzon
?
1
90
0
0
0
0
10
Ruumensaari Joonas
?
1
45
0
0
0
0
7
Sinkkila Tommi
?
2
45
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Honkaniemi Tomi
28
3
270
0
0
0
0
93
Korkiakoski Toni
32
16
1440
0
0
1
0
1
Makkonen Tero
24
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Honkaniemi Teemu
34
17
1500
1
0
2
1
40
Ivanenko Yuri
40
3
11
0
0
0
0
13
Lindstrom Kalle
27
16
1363
1
0
2
0
6
Sapienza Jonas
26
13
1151
0
0
6
1
4
Tiainen Ilmari
?
3
243
0
0
0
0
17
Varila Ville
36
13
732
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdirashid Ibrahim
29
15
890
1
0
5
0
66
Cikala-Cimanga Winner
?
20
1166
3
0
2
0
11
Eranka Sebastian
19
14
1139
3
0
1
0
8
Kivela Eero
?
17
1070
2
0
0
0
5
Mohamed Hanad
24
18
818
4
0
3
0
9
Nuorala Sebastian
23
7
418
0
0
2
0
16
Rearte Misael
32
20
1636
3
0
6
0
14
Retamal Victor
?
4
82
0
0
0
0
28
Sissonen Eeli
?
1
8
0
0
0
0
23
Tolli Joosua
?
21
1725
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aijala Veli
?
6
401
3
0
0
0
15
Assehnoun Hamza
20
6
161
3
0
1
0
19
Desalegen Michele
25
9
598
2
0
4
0
71
Lamppu Teemu
?
4
55
1
0
0
0
20
Marttinen Elmeri
25
10
446
6
0
2
0
22
Mehmeti Egzon
?
21
1649
2
0
1
0
10
Ruumensaari Joonas
?
13
716
3
0
2
0
7
Sinkkila Tommi
?
18
960
2
0
1
0