Bóng đá, Armenia: Pyunik Yerevan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Pyunik Yerevan
Sân vận động:
Republican Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
14 403
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Armenian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
4
360
0
0
0
0
71
Buchnev Stanislav
33
27
2430
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Bratkov Anton
30
28
2509
0
1
3
0
8
Bravo Juan
34
14
753
2
0
2
0
97
Davidyan David
26
26
1677
1
2
4
0
3
Hovhannisyan Arman
30
7
207
0
0
0
0
19
Isic Tarik
29
3
125
0
0
0
0
5
James
29
25
2038
4
2
5
0
6
Juninho
28
25
1701
2
1
0
0
15
Kovalenko Mikhail
29
25
1524
2
0
2
0
48
Sargsyan Hrachya
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cociuc Eugeniu
30
1
19
0
0
0
0
9
Dashyan Artak
34
22
1905
6
1
2
0
11
Harutyunyan Hovhannes
24
24
1716
11
6
3
0
7
Malakyan Edgar
33
21
822
3
7
2
2
4
Udo Solomon
28
7
408
0
0
0
0
79
Vakulenko Sergiy
30
20
1704
0
1
4
1
20
Villela Lucas
30
25
1577
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jose
28
25
930
2
0
2
0
88
Deble Serge
34
4
129
1
0
1
0
23
Goncalves Vagner
28
26
1941
6
4
2
0
10
Grigoryan Artak
36
17
770
0
0
3
0
28
Hendriks Sam
29
25
1196
5
0
1
0
2
Juricic Luka
27
12
703
2
1
2
0
14
Otubanjo Yusuf
31
26
1612
15
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Buchnev Stanislav
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Bratkov Anton
30
1
90
0
0
0
0
8
Bravo Juan
34
2
90
2
0
0
0
5
James
29
1
90
0
0
0
0
15
Kovalenko Mikhail
29
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Harutyunyan Hovhannes
24
3
90
2
0
0
0
7
Malakyan Edgar
33
2
17
1
0
0
0
79
Vakulenko Sergiy
30
1
90
0
0
0
0
20
Villela Lucas
30
1
32
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jose
28
1
17
0
0
0
0
88
Deble Serge
34
1
32
0
0
0
0
23
Goncalves Vagner
28
1
83
0
0
1
0
10
Grigoryan Artak
36
1
74
0
0
0
0
28
Hendriks Sam
29
2
59
1
0
0
0
2
Juricic Luka
27
2
59
2
0
0
0
14
Otubanjo Yusuf
31
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Buchnev Stanislav
33
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Bratkov Anton
30
6
521
0
0
0
0
8
Bravo Juan
34
4
193
1
0
1
0
97
Davidyan David
26
6
349
0
1
0
0
5
James
29
6
466
1
0
0
0
6
Juninho
28
5
450
1
0
2
0
15
Kovalenko Mikhail
29
4
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dashyan Artak
34
6
496
2
0
0
0
11
Harutyunyan Hovhannes
24
5
325
1
2
0
0
7
Malakyan Edgar
33
6
163
0
1
1
0
20
Villela Lucas
30
4
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jose
28
6
195
0
0
0
0
23
Goncalves Vagner
28
2
74
0
0
0
0
10
Grigoryan Artak
36
6
346
0
0
0
0
2
Juricic Luka
27
4
343
3
0
0
0
14
Otubanjo Yusuf
31
6
389
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
4
360
0
0
0
0
71
Buchnev Stanislav
33
34
3060
0
0
5
0
32
Mikaelyan Sergey
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Bratkov Anton
30
35
3120
0
1
3
0
8
Bravo Juan
34
20
1036
5
0
3
0
97
Davidyan David
26
32
2026
1
3
4
0
3
Hovhannisyan Arman
30
7
207
0
0
0
0
19
Isic Tarik
29
3
125
0
0
0
0
5
James
29
32
2594
5
2
5
0
6
Juninho
28
30
2151
3
1
2
0
15
Kovalenko Mikhail
29
30
1848
2
0
2
0
48
Sargsyan Hrachya
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cociuc Eugeniu
30
1
19
0
0
0
0
9
Dashyan Artak
34
28
2401
8
1
2
0
11
Harutyunyan Hovhannes
24
32
2131
14
8
3
0
7
Malakyan Edgar
33
29
1002
4
8
3
2
4
Udo Solomon
28
7
408
0
0
0
0
79
Vakulenko Sergiy
30
21
1794
0
1
4
1
20
Villela Lucas
30
30
1734
4
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jose
28
32
1142
2
0
2
0
88
Deble Serge
34
5
161
1
0
1
0
23
Goncalves Vagner
28
29
2098
6
4
3
0
10
Grigoryan Artak
36
24
1190
0
0
3
0
28
Hendriks Sam
29
27
1255
6
0
1
0
2
Juricic Luka
27
18
1105
7
1
2
0
14
Otubanjo Yusuf
31
33
2075
15
3
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melikyan Eghishe
44
Quảng cáo
Quảng cáo