Bóng đá: QPR - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
QPR
Sân vận động:
Loftus Road
(London)
Sức chứa:
18 439
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Walsh Joe
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adamson Kealey
22
2
48
0
0
0
0
5
Cook Steve
34
3
190
0
0
0
0
3
Dunne Jimmy
27
2
152
0
0
1
0
28
Esquerdinha
19
4
166
0
1
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
23
4
270
0
0
3
0
4
Morrison Liam
22
4
360
0
1
1
0
18
Norrington-Davies Rhys
26
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chair Ilias
27
2
180
0
0
0
0
8
Field Sam
27
3
270
0
0
0
0
15
Hayden Isaac
30
1
10
0
0
0
0
7
Karamoko Karamoko
22
4
313
0
0
1
0
24
Madsen Nicolas
25
4
286
0
0
0
0
21
Morgan Kieran
19
3
217
1
0
0
0
17
Poku Kwame
Chấn thương cơ đùi sau
24
1
67
0
0
0
0
20
Vale Harvey
21
2
77
0
1
0
0
40
Varane Jonathan
24
3
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burrell Rumarn
24
4
207
0
1
0
0
26
Kolli Rayan
20
4
176
0
0
0
0
22
Kone Richard
22
3
156
2
0
0
0
14
Saito Koki
24
1
31
1
0
0
0
11
Smyth Paul
28
3
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nardi Paul
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Putman Jaiden
18
1
86
0
0
0
0
30
Smith Tylon
20
1
90
0
0
0
0
44
Wilkie Alex
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dixon-Bonner Elijah
24
1
90
0
0
0
0
25
Pearman Jaylan
19
1
86
0
0
0
0
36
Sutton Emmerson
18
1
46
0
0
1
0
39
Tarbotton Teddy
17
1
1
0
0
0
0
55
Trujillo Ashley
16
1
5
0
0
0
0
20
Vale Harvey
21
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bennie Daniel
19
1
90
1
0
0
0
50
Brunson Kalen
16
1
5
0
0
0
0
16
Burrell Rumarn
24
1
46
0
0
0
0
45
Dillon Cian
19
1
45
0
0
0
0
26
Kolli Rayan
20
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nardi Paul
31
1
90
0
0
0
0
32
Salamon Matteo
21
0
0
0
0
0
0
13
Walsh Joe
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adamson Kealey
22
2
48
0
0
0
0
19
Akindileni Timothy
18
0
0
0
0
0
0
5
Cook Steve
34
3
190
0
0
0
0
3
Dunne Jimmy
27
2
152
0
0
1
0
28
Esquerdinha
19
4
166
0
1
0
0
21
Larkeche Ziyad
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
51
Leahy
19
0
0
0
0
0
0
27
Mbengue Amadou Salif
23
4
270
0
0
3
0
41
McCann Noah
20
0
0
0
0
0
0
4
Morrison Liam
22
4
360
0
1
1
0
18
Norrington-Davies Rhys
26
1
68
0
0
0
0
43
Putman Jaiden
18
1
86
0
0
0
0
30
Smith Tylon
20
1
90
0
0
0
0
44
Wilkie Alex
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alemayehu Mulugeta Isak
18
0
0
0
0
0
0
37
Aoraha Alexander
22
0
0
0
0
0
0
10
Chair Ilias
27
2
180
0
0
0
0
34
Dixon-Bonner Elijah
24
1
90
0
0
0
0
8
Field Sam
27
3
270
0
0
0
0
15
Hayden Isaac
30
1
10
0
0
0
0
7
Karamoko Karamoko
22
4
313
0
0
1
0
24
Madsen Nicolas
25
4
286
0
0
0
0
21
Morgan Kieran
19
3
217
1
0
0
0
25
Pearman Jaylan
19
1
86
0
0
0
0
17
Poku Kwame
Chấn thương cơ đùi sau
24
1
67
0
0
0
0
36
Sutton Emmerson
18
1
46
0
0
1
0
39
Tarbotton Teddy
17
1
1
0
0
0
0
55
Trujillo Ashley
16
1
5
0
0
0
0
20
Vale Harvey
21
3
167
0
2
0
0
40
Varane Jonathan
24
3
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bennie Daniel
19
1
90
1
0
0
0
50
Brunson Kalen
16
1
5
0
0
0
0
16
Burrell Rumarn
24
5
253
0
1
0
0
45
Dillon Cian
19
1
45
0
0
0
0
12
Frey Michael
Chấn thương bắp chân
31
0
0
0
0
0
0
26
Kolli Rayan
20
5
266
1
0
0
0
22
Kone Richard
22
3
156
2
0
0
0
35
Petrie Kieran
20
0
0
0
0
0
0
14
Saito Koki
24
1
31
1
0
0
0
11
Smyth Paul
28
3
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Julien
44