Bóng đá, Việt Nam: Quảng Nam trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Quảng Nam
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Văn Công
31
10
900
0
0
0
0
26
Tong Duc An
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Duc Le Hai
24
3
94
0
0
0
0
66
Eze Stephen
30
16
1440
2
0
2
0
23
Nguyen Van Ngoc
25
4
126
0
0
1
0
4
Nguyễn Tăng Tiến
30
7
338
0
0
1
1
47
Truong Quoc Minh
23
1
25
0
0
0
0
3
Trần Ngoc Hiep
25
11
747
0
0
1
0
37
Vo Ngọc Đức
29
8
557
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Hoang Thế Tài
25
4
23
0
0
0
0
10
Mạch Ngọc Hà
23
13
853
0
0
2
0
16
Mạc Đức Việt Anh
27
10
562
0
0
0
0
11
Nguyen Van Trang
25
11
476
0
0
1
0
21
Nguyễn Đình Mạnh
26
1
17
0
0
0
0
8
Phan Thanh Hậu
27
6
348
0
0
1
0
28
Phu Trung Phong
25
11
451
1
0
0
0
12
Trần Hoang Hung
28
14
1146
0
0
2
0
24
Van Ka Văn Việt
24
4
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Conrado
32
16
1226
3
0
2
0
39
Hoang Vu Samson
35
16
1106
4
0
1
0
9
Nam Văn Sơn
24
2
62
0
0
0
0
7
Nguyen Dinh Bac
19
10
660
2
0
1
0
36
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
31
10
198
0
0
2
0
29
Ngân Văn Đại
32
10
199
0
0
0
1
25
Tú Lê Xuân
24
14
973
2
0
2
0
18
Vo Văn Toàn
25
6
454
0
0
1
0
14
Yago Ramos
28
16
1292
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyễn Văn Công
31
10
900
0
0
0
0
26
Tong Duc An
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Duc Le Hai
24
3
94
0
0
0
0
66
Eze Stephen
30
16
1440
2
0
2
0
23
Nguyen Van Ngoc
25
4
126
0
0
1
0
20
Nguyễn Tiến Duy
33
0
0
0
0
0
0
4
Nguyễn Tăng Tiến
30
7
338
0
0
1
1
47
Truong Quoc Minh
23
1
25
0
0
0
0
3
Trần Ngoc Hiep
25
11
747
0
0
1
0
37
Vo Ngọc Đức
29
8
557
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Hoang Thế Tài
25
4
23
0
0
0
0
10
Mạch Ngọc Hà
23
13
853
0
0
2
0
16
Mạc Đức Việt Anh
27
10
562
0
0
0
0
11
Nguyen Van Trang
25
11
476
0
0
1
0
21
Nguyễn Đình Mạnh
26
1
17
0
0
0
0
8
Phan Thanh Hậu
27
6
348
0
0
1
0
28
Phu Trung Phong
25
11
451
1
0
0
0
12
Trần Hoang Hung
28
14
1146
0
0
2
0
24
Van Ka Văn Việt
24
4
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Conrado
32
16
1226
3
0
2
0
39
Hoang Vu Samson
35
16
1106
4
0
1
0
9
Nam Văn Sơn
24
2
62
0
0
0
0
7
Nguyen Dinh Bac
19
10
660
2
0
1
0
36
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
31
10
198
0
0
2
0
29
Ngân Văn Đại
32
10
199
0
0
0
1
25
Tú Lê Xuân
24
14
973
2
0
2
0
18
Vo Văn Toàn
25
6
454
0
0
1
0
14
Yago Ramos
28
16
1292
3
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo