Bóng đá, Pháp: Quevilly Rouen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Quevilly Rouen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonnevie Kayne
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balde Yasser
32
3
270
0
0
2
0
4
Dede-Lhomme Yannis
23
3
230
0
0
0
1
21
Diallo Namakoro
29
3
255
0
0
0
0
15
Gaya Yacine
20
2
128
0
0
0
0
2
Kanoute Youssouf
21
3
140
0
0
1
0
23
Mounsesse Jeremy
20
4
360
0
0
0
0
27
Pionnier Theo
23
1
58
0
0
0
0
26
Theresin Virgil
26
1
90
0
0
0
0
34
Tshituka Songwe Joseph
20
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouekou Natanael
23
4
330
0
0
2
0
10
Bouneb Ismael
19
1
16
0
0
0
0
33
Come Ruiz Samuel
22
2
132
0
0
1
0
18
Leborgne Jordan
29
2
106
0
0
1
0
6
Njike Tony
27
3
264
0
0
3
1
28
Samoura Ibrahim
20
3
117
0
0
0
0
7
Sylva Kapokyeng
32
3
260
0
0
1
0
29
Vandenbossche Noah
20
2
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adekalom Noah
21
4
210
0
0
0
0
9
Anani Achille
30
2
135
1
0
1
0
11
Diliwidi Kembo
19
2
148
0
1
0
0
20
Moujetzky Mehdi
21
4
37
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carre David
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonnevie Kayne
24
4
360
0
0
0
0
16
Boudet Eliot
19
0
0
0
0
0
0
1
Patron Pierre
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balde Yasser
32
3
270
0
0
2
0
4
Dede-Lhomme Yannis
23
3
230
0
0
0
1
21
Diallo Namakoro
29
3
255
0
0
0
0
15
Gaya Yacine
20
2
128
0
0
0
0
2
Kanoute Youssouf
21
3
140
0
0
1
0
23
Mounsesse Jeremy
20
4
360
0
0
0
0
27
Pionnier Theo
23
1
58
0
0
0
0
26
Theresin Virgil
26
1
90
0
0
0
0
34
Tshituka Songwe Joseph
20
1
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bouekou Natanael
23
4
330
0
0
2
0
10
Bouneb Ismael
19
1
16
0
0
0
0
33
Come Ruiz Samuel
22
2
132
0
0
1
0
18
Leborgne Jordan
29
2
106
0
0
1
0
6
Njike Tony
27
3
264
0
0
3
1
22
Pirringuel Lenny
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
28
Samoura Ibrahim
20
3
117
0
0
0
0
7
Sylva Kapokyeng
32
3
260
0
0
1
0
29
Vandenbossche Noah
20
2
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adekalom Noah
21
4
210
0
0
0
0
9
Anani Achille
30
2
135
1
0
1
0
11
Diliwidi Kembo
19
2
148
0
1
0
0
20
Moujetzky Mehdi
21
4
37
1
0
0
0
34
Traore Sekou
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carre David
50