Bóng đá: RAAL La Louviere - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
RAAL La Louviere
Sân vận động:
Stade du Tivoli
(La Louvière)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Peano Marcos Hernan
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benavides Dario
22
3
150
0
0
0
0
4
Faye Wagane
31
6
540
0
1
1
0
3
Gillot Nolan
22
1
25
0
0
0
0
25
Lamego Djibril
22
6
540
0
0
0
0
5
Lutonda Thierry
24
4
331
0
0
0
0
13
Maisonneuve Maxence
26
6
540
0
0
0
0
99
Okou Yllan
22
3
13
0
0
0
0
26
Riou Matthis
24
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Epailly Theo
26
4
90
0
0
0
0
8
Gueulette Samuel
25
4
130
0
0
0
0
23
Ito Joel
27
5
296
0
0
0
0
15
Lahssaini Sami
26
6
540
0
0
2
0
11
Liongola Jordi
25
6
510
0
0
2
0
98
Maes Owen
26
4
206
0
0
2
0
10
Pau Maxime
25
6
446
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afriyie Jerry
18
2
135
0
0
0
0
14
Belkheir Mouhamed
26
1
90
0
0
0
0
9
Guindo Mohammed
22
6
438
0
0
1
0
29
Mendy Oucasse
24
6
278
1
0
1
0
51
Sidibe Sekou
24
3
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taquin Frederic
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Schrevel Celestin
23
0
0
0
0
0
0
71
Monteiro Lucas
20
0
0
0
0
0
0
21
Peano Marcos Hernan
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Benavides Dario
22
3
150
0
0
0
0
25
Bretelle Lucas
23
0
0
0
0
0
0
85
Da Costa Emmanuel
21
0
0
0
0
0
0
4
Faye Wagane
31
6
540
0
1
1
0
3
Gillot Nolan
22
1
25
0
0
0
0
25
Lamego Djibril
22
6
540
0
0
0
0
5
Lutonda Thierry
24
4
331
0
0
0
0
13
Maisonneuve Maxence
26
6
540
0
0
0
0
99
Okou Yllan
22
3
13
0
0
0
0
26
Riou Matthis
24
1
1
0
0
0
0
91
Traore Soumaela
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beka Beka Alexis
24
0
0
0
0
0
0
12
Epailly Theo
26
4
90
0
0
0
0
8
Gueulette Samuel
25
4
130
0
0
0
0
23
Ito Joel
27
5
296
0
0
0
0
15
Lahssaini Sami
26
6
540
0
0
2
0
11
Liongola Jordi
25
6
510
0
0
2
0
98
Maes Owen
26
4
206
0
0
2
0
20
Makembo-Ntemo Noah
18
0
0
0
0
0
0
10
Pau Maxime
25
6
446
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Afriyie Jerry
18
2
135
0
0
0
0
14
Belkheir Mouhamed
26
1
90
0
0
0
0
9
Fall Pape Moussa
Chưa đủ thể lực
21
0
0
0
0
0
0
9
Guindo Mohammed
22
6
438
0
0
1
0
29
Mendy Oucasse
24
6
278
1
0
1
0
77
Safari Ryan
22
0
0
0
0
0
0
51
Sidibe Sekou
24
3
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taquin Frederic
50