Bóng đá, Bắc Macedonia: Rabotnicki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Rabotnicki
Sân vận động:
National Arena Toshe Proeski
(Skopje)
Sức chứa:
34 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Macedonian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
26
28
2520
0
0
5
1
2
Belica Egzon
33
27
2430
0
0
7
0
5
Despotovski Stefan
21
24
1785
1
0
4
0
37
Kahraman Sefa
27
3
181
0
0
0
0
6
Miserdovski Martin
21
10
445
0
0
0
0
16
Murati Mevlan
30
19
1284
1
0
6
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
23
25
2050
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adem Ermedin
33
14
752
2
0
4
0
8
Angelov Matej
19
22
1619
0
0
5
0
10
Bilalli Sabit
26
10
516
1
0
0
0
30
Daley Cristojaye
21
19
510
0
0
0
0
23
Danev Dimitar
17
8
258
0
0
2
0
20
Grozdanovski Tomce
24
15
1095
0
0
2
0
28
Kagimu Shafiq
25
17
922
1
0
8
1
98
Todorovski Dimitar
22
22
1453
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
27
1867
6
0
4
0
21
Manojlov Nikola
18
13
377
0
0
1
0
17
Markoski Kire
29
4
80
0
0
1
0
19
Mazari Atdhe
22
29
1968
5
0
1
0
7
Petkovski Petar
27
24
1377
0
0
1
0
11
Reghba Ali
24
6
425
0
0
0
0
22
Stojanovski Georg
20
16
283
1
0
5
0
9
Stojanovski Vlatko
27
19
1383
2
0
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanikj Goran
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
26
1
90
0
0
0
0
2
Belica Egzon
33
1
90
0
0
0
0
5
Despotovski Stefan
21
1
90
0
0
0
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angelov Matej
19
1
90
0
0
0
0
20
Grozdanovski Tomce
24
1
90
0
0
0
0
98
Todorovski Dimitar
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
3
90
2
0
0
0
19
Mazari Atdhe
22
3
90
2
0
0
0
7
Petkovski Petar
27
1
90
0
0
0
0
22
Stojanovski Georg
20
1
0
1
0
0
0
9
Stojanovski Vlatko
27
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanikj Goran
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aleksovski Igor
29
30
2700
0
0
3
0
25
Ilikj Filip
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alomerovic Din
26
29
2610
0
0
5
1
2
Belica Egzon
33
28
2520
0
0
7
0
5
Despotovski Stefan
21
25
1875
1
0
4
0
Kadri Emre
19
0
0
0
0
0
0
37
Kahraman Sefa
27
3
181
0
0
0
0
6
Miserdovski Martin
21
10
445
0
0
0
0
16
Murati Mevlan
30
19
1284
1
0
6
0
4
Rasheed Sodiq Anthony
23
26
2140
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adem Ermedin
33
14
752
2
0
4
0
8
Angelov Matej
19
23
1709
0
0
5
0
10
Bilalli Sabit
26
10
516
1
0
0
0
30
Daley Cristojaye
21
19
510
0
0
0
0
23
Danev Dimitar
17
8
258
0
0
2
0
20
Grozdanovski Tomce
24
16
1185
0
0
2
0
28
Kagimu Shafiq
25
17
922
1
0
8
1
15
Nikolovski Teodor
18
0
0
0
0
0
0
98
Todorovski Dimitar
22
23
1543
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gando Biala Aime Marcelin
27
30
1957
8
0
4
0
21
Manojlov Nikola
18
13
377
0
0
1
0
17
Markoski Kire
29
4
80
0
0
1
0
19
Mazari Atdhe
22
32
2058
7
0
1
0
7
Petkovski Petar
27
25
1467
0
0
1
0
11
Reghba Ali
24
6
425
0
0
0
0
22
Stojanovski Georg
20
17
283
2
0
5
0
9
Stojanovski Vlatko
27
20
1383
3
0
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanikj Goran
51
Quảng cáo
Quảng cáo