Bóng đá, Luxembourg: Racing Luxembourg Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Racing Luxembourg Nữ
Sân vận động:
Stade Achille Hammerel
(Luxembourg)
Sức chứa:
5 814
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burtin Andrea
35
3
217
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Conte Silvia
16
1
2
0
0
0
0
4
Dervisevic Aldina
24
3
83
0
0
0
0
13
Fernandes Eva
24
4
194
0
0
1
0
3
Fernandes Loana
16
1
1
0
0
0
0
18
Jorge Caroline
19
4
324
0
0
0
0
7
Machado Andreia Silva
30
4
295
0
0
2
1
20
Tchengang Mireille
22
4
247
0
0
1
0
11
Teixeira Zoe
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barbosa Abreu Ana
18
2
35
0
0
0
0
32
Deda Sabrina
31
1
1
0
0
0
0
6
Estevez Garcia Marta
28
4
390
2
1
0
0
8
Kocan Edina
23
4
390
0
0
1
0
10
Michalak Lise
24
3
111
0
0
0
0
71
Rigaud Celia
26
4
390
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boissou Amina
22
4
390
0
0
0
0
21
Corplet Coraline
31
4
389
1
2
0
0
33
Quatrana Sophie
33
4
357
3
0
1
0
23
Wojdyla Julie
33
4
390
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Casanova Dominique
?
Martins Elodie
40
Papier-Leroy Marie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burtin Andrea
35
3
217
0
0
0
1
1
Pietrasik David Adriana
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Conte Silvia
16
1
2
0
0
0
0
4
Dervisevic Aldina
24
3
83
0
0
0
0
13
Fernandes Eva
24
4
194
0
0
1
0
3
Fernandes Loana
16
1
1
0
0
0
0
18
Jorge Caroline
19
4
324
0
0
0
0
7
Machado Andreia Silva
30
4
295
0
0
2
1
20
Tchengang Mireille
22
4
247
0
0
1
0
11
Teixeira Zoe
18
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barbosa Abreu Ana
18
2
35
0
0
0
0
32
Deda Sabrina
31
1
1
0
0
0
0
6
Estevez Garcia Marta
28
4
390
2
1
0
0
8
Kocan Edina
23
4
390
0
0
1
0
10
Michalak Lise
24
3
111
0
0
0
0
71
Rigaud Celia
26
4
390
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boissou Amina
22
4
390
0
0
0
0
21
Corplet Coraline
31
4
389
1
2
0
0
33
Quatrana Sophie
33
4
357
3
0
1
0
23
Wojdyla Julie
33
4
390
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Casanova Dominique
?
Martins Elodie
40
Papier-Leroy Marie
?