Bóng đá, Uruguay: Racing Montevideo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Racing Montevideo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchia Renzo
25
9
810
0
0
0
0
25
Odriozola Rodrigo
35
3
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Gaston
39
3
132
0
0
0
0
4
Cotugno Guillermo
29
11
894
1
0
2
0
32
Espinosa Dovat Thiago Nahuel
19
2
89
0
0
0
0
17
Ferreira Martin
32
10
669
2
0
0
0
2
Magallanes Hugo
26
11
989
0
0
6
1
5
Monzon Lucas
22
9
795
0
0
2
0
34
Pereira Agustin
23
7
192
1
0
1
0
6
Quinonez Oscar
23
4
191
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Airala Carlos
21
2
8
0
0
0
0
14
De Los Santos Erik
25
10
779
1
0
1
0
77
Mederos Santiago
26
5
89
1
0
2
0
52
Mendez Emiliano
35
4
102
0
0
1
0
21
Rodriguez Lucas
30
11
891
0
0
1
0
7
Varela Jose
35
10
824
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alaniz Agustin
21
8
232
2
0
1
0
8
Gorocito Luis
31
3
21
0
0
0
0
9
Nandin Dylan
22
10
773
3
0
1
0
11
Perez Axel
22
2
70
0
0
0
0
10
Rivero Juan
24
10
444
0
0
1
0
23
Sosa Sanchez Nicolas
28
7
202
2
0
2
0
20
Urreta Jonathan
34
10
563
0
0
1
0
27
Veron Tomas
23
11
892
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchia Renzo
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cotugno Guillermo
29
4
360
0
1
0
0
17
Ferreira Martin
32
4
296
0
1
0
0
2
Magallanes Hugo
26
4
360
0
0
0
0
5
Monzon Lucas
22
4
360
0
0
0
0
34
Pereira Agustin
23
4
93
0
0
1
0
6
Quinonez Oscar
23
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Los Santos Erik
25
3
257
0
0
0
0
77
Mederos Santiago
26
3
59
0
0
0
0
52
Mendez Emiliano
35
1
6
0
0
0
0
21
Rodriguez Lucas
30
4
347
0
0
1
0
7
Varela Jose
35
4
346
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alaniz Agustin
21
4
42
1
1
0
0
8
Gorocito Luis
31
1
45
0
1
1
0
9
Nandin Dylan
22
4
285
0
0
0
0
10
Rivero Juan
24
2
15
1
0
0
0
23
Sosa Sanchez Nicolas
28
3
123
1
1
0
0
20
Urreta Jonathan
34
3
222
1
1
0
0
27
Veron Tomas
23
4
323
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchia Renzo
25
13
1170
0
0
0
0
Castro Alexandre
20
0
0
0
0
0
0
25
Odriozola Rodrigo
35
3
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bueno Gaston
39
3
132
0
0
0
0
4
Cotugno Guillermo
29
15
1254
1
1
2
0
32
Espinosa Dovat Thiago Nahuel
19
2
89
0
0
0
0
17
Ferreira Martin
32
14
965
2
1
0
0
2
Magallanes Hugo
26
15
1349
0
0
6
1
5
Monzon Lucas
22
13
1155
0
0
2
0
34
Pereira Agustin
23
11
285
1
0
2
0
6
Quinonez Oscar
23
5
256
0
0
1
0
72
Sandoval Jonathan
36
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Airala Carlos
21
2
8
0
0
0
0
28
Carrizo Mateo
20
0
0
0
0
0
0
14
De Los Santos Erik
25
13
1036
1
0
1
0
15
De Mora Mauro
20
0
0
0
0
0
0
77
Mederos Santiago
26
8
148
1
0
2
0
52
Mendez Emiliano
35
5
108
0
0
1
0
21
Rodriguez Lucas
30
15
1238
0
0
2
0
7
Varela Jose
35
14
1170
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alaniz Agustin
21
12
274
3
1
1
0
8
Gorocito Luis
31
4
66
0
1
1
0
9
Nandin Dylan
22
14
1058
3
0
1
0
11
Perez Axel
22
2
70
0
0
0
0
10
Rivero Juan
24
12
459
1
0
1
0
22
Severo Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
23
Sosa Sanchez Nicolas
28
10
325
3
1
2
0
20
Urreta Jonathan
34
13
785
1
1
1
0
27
Veron Tomas
23
15
1215
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
51
Quảng cáo
Quảng cáo