Bóng đá, Tây Ban Nha: Racing Santander trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Racing Santander
Sân vận động:
Estadio El Sardinero
(Santander)
Sức chứa:
22 222
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ezkieta Jokin
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castro Javier
24
3
270
0
0
0
0
3
Garcia Mario
21
1
3
0
0
0
0
2
Mantilla Alvaro
25
3
258
0
1
1
0
4
Manu
27
3
270
0
0
0
0
17
Michelin Clement
Chấn thương
28
1
13
0
0
0
0
32
Salinas Jorge
18
3
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldasoro Aritz
26
3
173
0
0
0
0
7
Cabanzon Yeray
22
3
70
0
0
0
0
18
Canales Peio
20
3
193
0
2
0
0
6
Sainz-Maza Inigo
27
3
90
0
0
0
0
36
Sergio Martinez
18
3
107
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jeremy Arevalo
20
3
88
1
0
0
0
11
Martin Andres
26
3
270
3
0
1
0
15
Sangalli Marco
33
3
203
0
0
0
0
43
Santi Franco
21
1
1
0
0
0
0
10
Vicente Inigo
27
3
253
2
3
1
0
12
Villalibre Asier
27
3
185
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andreev Plamen
20
0
0
0
0
0
0
1
Ezkieta Jokin
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Castro Javier
24
3
270
0
0
0
0
3
Garcia Mario
21
1
3
0
0
0
0
15
Gonzalez Facundo
22
0
0
0
0
0
0
2
Mantilla Alvaro
25
3
258
0
1
1
0
4
Manu
27
3
270
0
0
0
0
17
Michelin Clement
Chấn thương
28
1
13
0
0
0
0
21
Ramon Pablo
24
0
0
0
0
0
0
32
Salinas Jorge
18
3
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aldasoro Aritz
26
3
173
0
0
0
0
7
Cabanzon Yeray
22
3
70
0
0
0
0
18
Canales Peio
20
3
193
0
2
0
0
34
Diaz Diego
20
0
0
0
0
0
0
12
Gueye Maguette
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
20
Puerta Gustavo
22
0
0
0
0
0
0
6
Sainz-Maza Inigo
27
3
90
0
0
0
0
36
Sergio Martinez
18
3
107
0
0
1
0
44
Solorzano Diestro Mario
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
20
Camara Suleiman
23
0
0
0
0
0
0
42
Incera Izan
22
0
0
0
0
0
0
29
Jeremy Arevalo
20
3
88
1
0
0
0
11
Martin Andres
26
3
270
3
0
1
0
15
Sangalli Marco
33
3
203
0
0
0
0
43
Santi Franco
21
1
1
0
0
0
0
10
Vicente Inigo
27
3
253
2
3
1
0
12
Villalibre Asier
27
3
185
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
43