Bóng đá, Serbia: Radnik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Radnik
Sân vận động:
Stadion FK Radnik
(Surdulica)
Sức chứa:
3 312
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Randjelovic Stefan
25
30
2628
0
0
3
0
12
Vukadinovic Vuk
21
4
343
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Sadick
26
25
2148
0
0
10
1
66
Gasic Mateja
21
29
2285
1
0
4
0
16
Jovic Filip
24
28
2307
0
0
4
0
27
Kadijevic Aleksandar
21
17
1076
0
2
2
0
5
Milicevic Ilija
22
20
1648
1
0
2
0
3
Stojanovic Mateja
21
4
81
0
0
0
0
32
Stojkovic Bogdan
21
3
66
0
0
1
0
18
Tomasevic Nemanja
24
21
1249
1
2
0
0
6
Vranjanin Milos
27
27
2203
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hajdarevic Haris
25
32
2467
3
0
4
0
50
Jovanovic Lazar
30
9
498
0
0
2
0
15
Martinkevich Matvey
21
8
74
0
0
1
0
14
Orescanin Mihailo
26
31
2664
1
0
7
1
44
Rustemovic Edin
31
11
717
0
0
1
0
10
Sovsic Damir
34
10
600
1
1
0
0
19
Stanojevic Jovan
18
4
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Andjelkovic Jovan
20
16
653
0
2
0
0
45
Baic Mihailo
21
7
117
1
0
1
0
9
Bogdanovic Vukasin
21
31
1482
1
0
3
0
8
Cumic Luka
22
31
1233
0
0
4
0
17
Cvetkovic Ognjen
18
3
28
0
0
0
0
11
Duronjic Borko
26
28
2074
9
1
4
0
7
Kunic Petar
30
22
1076
1
2
5
0
56
Zajmovic Dzenan
29
11
522
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halilovic Slobodan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kostic Andrija
18
0
0
0
0
0
0
22
Randjelovic Stefan
25
30
2628
0
0
3
0
12
Vukadinovic Vuk
21
4
343
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Sadick
26
25
2148
0
0
10
1
66
Gasic Mateja
21
29
2285
1
0
4
0
16
Jovic Filip
24
28
2307
0
0
4
0
27
Kadijevic Aleksandar
21
17
1076
0
2
2
0
5
Milicevic Ilija
22
20
1648
1
0
2
0
3
Stojanovic Mateja
21
4
81
0
0
0
0
32
Stojkovic Bogdan
21
3
66
0
0
1
0
18
Tomasevic Nemanja
24
21
1249
1
2
0
0
6
Vranjanin Milos
27
27
2203
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hajdarevic Haris
25
32
2467
3
0
4
0
50
Jovanovic Lazar
30
9
498
0
0
2
0
15
Martinkevich Matvey
21
8
74
0
0
1
0
14
Orescanin Mihailo
26
31
2664
1
0
7
1
44
Rustemovic Edin
31
11
717
0
0
1
0
10
Sovsic Damir
34
10
600
1
1
0
0
19
Stanojevic Jovan
18
4
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Andjelkovic Jovan
20
16
653
0
2
0
0
45
Baic Mihailo
21
7
117
1
0
1
0
9
Bogdanovic Vukasin
21
31
1482
1
0
3
0
8
Cumic Luka
22
31
1233
0
0
4
0
17
Cvetkovic Ognjen
18
3
28
0
0
0
0
11
Duronjic Borko
26
28
2074
9
1
4
0
7
Kunic Petar
30
22
1076
1
2
5
0
56
Zajmovic Dzenan
29
11
522
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Halilovic Slobodan
?
Quảng cáo
Quảng cáo