Bóng đá, Na Uy: Rana FK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Rana FK
Sân vận động:
Sân vận động Sagbakken
(Mo i Rana)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hakonsen Adam
19
15
1350
0
0
1
0
1
Strom Ulrik
18
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aas Nikolai
26
18
1566
1
0
1
0
30
Andreassen Sevald
22
16
646
0
0
0
0
28
Bordal Hannes
22
15
1122
2
0
1
0
4
Fjelldalselv Sander
18
17
1461
2
0
1
0
3
Fossmo Joran
32
11
694
0
0
2
0
8
Froysa Brede
24
18
1350
3
0
1
0
13
Hauknes Arve Ekroll
25
6
126
0
0
0
0
2
Oie Markus
20
6
309
1
0
1
0
5
Selliah Adrian
20
18
1536
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beyene Shan
21
18
1205
3
0
2
0
21
Falstad Emilian
19
2
18
0
0
0
0
10
Rade Kim
39
16
1374
2
0
1
0
18
Solhaug Sondre
21
15
626
0
0
2
0
17
Sundsvag Nicklas
23
1
14
0
0
0
0
15
Teigen Adrian
25
7
630
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersen Gabriel
26
16
1188
4
0
5
0
9
Hildre Per
23
10
160
0
0
0
0
11
Olufsen Joachim
30
18
1318
4
0
1
0
7
Rise Fredrik
29
13
642
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hakonsen Adam
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aas Nikolai
26
1
90
0
0
1
0
30
Andreassen Sevald
22
1
67
0
0
0
0
28
Bordal Hannes
22
1
24
0
0
0
0
4
Fjelldalselv Sander
18
1
90
0
0
0
0
2
Oie Markus
20
1
90
0
0
0
0
5
Selliah Adrian
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beyene Shan
21
2
90
1
0
0
0
21
Falstad Emilian
19
1
11
0
0
0
0
10
Rade Kim
39
3
69
2
0
0
0
18
Solhaug Sondre
21
2
22
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersen Gabriel
26
2
69
1
0
1
0
9
Hildre Per
23
2
24
1
0
0
0
11
Olufsen Joachim
30
1
80
0
0
0
0
7
Rise Fredrik
29
1
67
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hakonsen Adam
19
16
1440
0
0
1
0
1
Strom Ulrik
18
3
270
0
0
2
0
22
Wardzala Oskar
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aas Nikolai
26
19
1656
1
0
2
0
30
Andreassen Sevald
22
17
713
0
0
0
0
28
Bordal Hannes
22
16
1146
2
0
1
0
4
Fjelldalselv Sander
18
18
1551
2
0
1
0
3
Fossmo Joran
32
11
694
0
0
2
0
8
Froysa Brede
24
18
1350
3
0
1
0
13
Hauknes Arve Ekroll
25
6
126
0
0
0
0
2
Oie Markus
20
7
399
1
0
1
0
5
Selliah Adrian
20
19
1626
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beyene Shan
21
20
1295
4
0
2
0
16
Elvedahl Oscar
23
0
0
0
0
0
0
21
Falstad Emilian
19
3
29
0
0
0
0
10
Rade Kim
39
19
1443
4
0
1
0
18
Solhaug Sondre
21
17
648
1
0
2
0
17
Sundsvag Nicklas
23
1
14
0
0
0
0
15
Teigen Adrian
25
7
630
1
0
1
0
13
Thuv Jacob-Leander
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersen Gabriel
26
18
1257
5
0
6
0
9
Hildre Per
23
12
184
1
0
0
0
11
Olufsen Joachim
30
19
1398
4
0
1
0
7
Rise Fredrik
29
14
709
0
0
2
0