Bóng đá, Đan Mạch: Randers FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Randers FC
Sân vận động:
Cepheus Park
(Randers)
Sức chứa:
10 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izzo Paul
30
3
270
0
0
0
0
32
Storch Jannich
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dammers Wessel
30
7
630
0
0
0
0
44
Dyhr Nikolas
24
7
600
0
0
2
0
24
Hansen Sabil
19
6
219
1
0
0
0
3
Hoegh Daniel
Chấn thương
34
7
568
0
0
2
0
2
Lissens Lucas
24
3
75
0
1
0
0
27
Olsen Oliver
25
6
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Albaek Max
19
3
43
0
0
0
0
6
Bjorkengren John
26
7
630
0
0
3
0
14
Lauenborg Frederik
28
5
178
0
0
0
0
16
Pedersen Laurits Raun
19
6
313
0
0
1
0
28
Romer Andre
32
3
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campbell Norman
25
7
490
2
2
1
0
26
Danho Florian
25
7
305
2
0
2
0
17
Greve Mathias
30
7
626
0
0
2
0
11
Mahmoud Elies
24
7
426
1
0
1
0
90
Odey Stephen
27
3
23
0
0
0
0
30
Themsen Mike
19
6
315
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
21
6
290
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Demirci Mert
21
0
0
0
0
0
0
51
Henriksen Oliver
?
0
0
0
0
0
0
1
Izzo Paul
30
3
270
0
0
0
0
32
Storch Jannich
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bogild Gustav
?
0
0
0
0
0
0
4
Dammers Wessel
30
7
630
0
0
0
0
44
Dyhr Nikolas
24
7
600
0
0
2
0
24
Hansen Sabil
19
6
219
1
0
0
0
3
Hoegh Daniel
Chấn thương
34
7
568
0
0
2
0
5
Jones Oliver
Chấn thương đầu gối30.09.2025
22
0
0
0
0
0
0
2
Lissens Lucas
24
3
75
0
1
0
0
27
Olsen Oliver
25
6
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Albaek Max
19
3
43
0
0
0
0
6
Bjorkengren John
26
7
630
0
0
3
0
50
Hoyrup Hector
16
0
0
0
0
0
0
14
Lauenborg Frederik
28
5
178
0
0
0
0
53
Nielsen Mads
?
0
0
0
0
0
0
16
Pedersen Laurits Raun
19
6
313
0
0
1
0
28
Romer Andre
32
3
121
0
0
0
0
Seck Ousseynou
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Hamawi Amin
21
0
0
0
0
0
0
10
Campbell Norman
25
7
490
2
2
1
0
26
Danho Florian
25
7
305
2
0
2
0
17
Greve Mathias
30
7
626
0
0
2
0
11
Mahmoud Elies
24
7
426
1
0
1
0
90
Odey Stephen
27
3
23
0
0
0
0
Taffal Yunes
16
0
0
0
0
0
0
30
Themsen Mike
19
6
315
0
0
0
0
7
Toure Mohamed
21
6
290
1
2
2
0
19
Toure Musa
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bertelsen Rasmus
41