Bóng đá, Nigeria: Rangers Int'l trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Rangers Int'l
Sân vận động:
Nnamdi Azikiwe Stadium
(Enugu)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abine George
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Daniel Monday
?
1
90
0
0
0
0
8
Ebirim Wisdom
?
1
35
0
0
0
0
7
Igwilo Chimobi
?
1
15
0
0
0
0
17
Itodo Daniel
28
1
90
0
0
0
0
27
Odoh Joel
26
2
180
0
0
0
0
22
Ogbonda Evans
22
1
90
0
0
0
0
6
Onyebuchi Ifeanyi
25
1
46
0
0
1
0
15
Opara Austine
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adebayo Waheed
24
1
76
0
0
0
0
12
Agu Kenechukwu
26
2
135
0
0
0
0
31
Essien Emmanuel
?
1
56
0
0
0
0
23
Iwundu Chidozie
?
2
180
0
0
0
0
24
Nwobodo Chidiebere
21
2
179
0
0
0
0
21
Ogbodo Kelechi
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alex Jerry
22
1
76
0
0
0
0
6
Assurance Ifeanyi
22
1
90
0
0
0
0
20
Eni Daniel
18
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fidelis Ilechukwu
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abine George
28
2
180
0
0
0
0
40
Chidera Divine
?
0
0
0
0
0
0
32
Ishola Abdullateef
29
0
0
0
0
0
0
33
Jimoh Lucky
29
0
0
0
0
0
0
38
Ojobo Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Daniel Monday
?
1
90
0
0
0
0
8
Ebirim Wisdom
?
1
35
0
0
0
0
16
Egeonu Patrick
23
0
0
0
0
0
0
3
Igboke Kenneth
20
0
0
0
0
0
0
7
Igwilo Chimobi
?
1
15
0
0
0
0
15
Ikwu Ejike
26
0
0
0
0
0
0
17
Itodo Daniel
28
1
90
0
0
0
0
27
Odoh Joel
26
2
180
0
0
0
0
22
Ogbonda Evans
22
1
90
0
0
0
0
32
Onokwuru Ikenna
23
0
0
0
0
0
0
6
Onyebuchi Ifeanyi
25
1
46
0
0
1
0
15
Opara Austine
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adebayo Waheed
24
1
76
0
0
0
0
12
Agu Kenechukwu
26
2
135
0
0
0
0
24
Atamenwan Timothy
26
0
0
0
0
0
0
31
Essien Emmanuel
?
1
56
0
0
0
0
23
Iwundu Chidozie
?
2
180
0
0
0
0
4
Mgbemene Ikechukwu
?
0
0
0
0
0
0
19
Nenrot Silas
23
0
0
0
0
0
0
24
Nwobodo Chidiebere
21
2
179
0
0
0
0
21
Ogbodo Kelechi
?
1
90
0
0
0
0
36
Onyia Daniel
?
0
0
0
0
0
0
17
Ugwueze Chinemerem
24
0
0
0
0
0
0
7
Uzoenyi Ejike
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Alex Jerry
22
1
76
0
0
0
0
6
Assurance Ifeanyi
22
1
90
0
0
0
0
5
Edeh Chukwuebuka
?
0
0
0
0
0
0
20
Eni Daniel
18
1
2
0
0
0
0
26
Ezeaku Amobi
35
0
0
0
0
0
0
14
Jesam Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
7
Maduforo Kingsley
23
0
0
0
0
0
0
11
Obaje Godwin
29
0
0
0
0
0
0
37
Oloruntoba Segun
?
0
0
0
0
0
0
38
Onah Chinedu
?
0
0
0
0
0
0
9
Uchebo Michael
34
0
0
0
0
0
0
14
Uwumiro Frank
20
0
0
0
0
0
0
23
Williams Wonah
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fidelis Ilechukwu
47