Bóng đá, Áo: SK Rapid II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
SK Rapid II
Sân vận động:
Allianz Stadion
(Vienna)
Sức chứa:
28 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Goschl Benjamin
19
3
270
0
0
0
0
50
Orgler Laurenz
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brunnhofer Jakob
19
5
450
0
0
3
0
35
Hadzimuratovic Amar
17
1
90
0
0
0
0
36
Mahiya Daniel
18
4
95
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
19
3
239
0
0
1
0
2
Roka Eaden
18
5
363
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
18
5
450
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Altundag Emirhan
18
1
1
0
0
0
0
17
Badarneh Omar
18
3
118
0
0
0
0
11
Mankan Yasin
19
4
164
0
0
0
0
22
Music Ensar
17
5
347
1
0
0
0
42
Nzogang Kenny
17
5
82
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
18
5
429
0
0
2
1
8
Thiero Ousmane
19
5
236
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
24
5
423
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger David
20
5
380
1
1
0
0
23
Haidara Moulaye
19
3
270
0
0
0
0
7
Strunz Oliver
25
4
360
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fellner Carlos
18
0
0
0
0
0
0
29
Goschl Benjamin
19
3
270
0
0
0
0
1
Haas Christoph
33
0
0
0
0
0
0
53
Lanyi Ferenc
17
0
0
0
0
0
0
50
Orgler Laurenz
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brunnhofer Jakob
19
5
450
0
0
3
0
47
Groller Amin
Va chạm
20
0
0
0
0
0
0
35
Hadzimuratovic Amar
17
1
90
0
0
0
0
43
Haselmayr Lukas
19
0
0
0
0
0
0
36
Mahiya Daniel
18
4
95
0
0
1
0
5
Muharemovic Kenan
19
3
239
0
0
1
0
Ozvold Svetozar
17
0
0
0
0
0
0
2
Roka Eaden
18
5
363
0
0
0
0
4
Scholler Jakob Maximilian
Chấn thương cơ
19
0
0
0
0
0
0
33
Stehrer Erik
18
5
450
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Altundag Emirhan
18
1
1
0
0
0
0
17
Badarneh Omar
18
3
118
0
0
0
0
11
Mankan Yasin
19
4
164
0
0
0
0
22
Music Ensar
17
5
347
1
0
0
0
42
Nzogang Kenny
17
5
82
0
0
0
0
34
Silber Fabian
Chấn thương đầu gối
17
0
0
0
0
0
0
30
Stohr Marcel
18
0
0
0
0
0
0
28
Szladits Lorenz
18
5
429
0
0
2
1
8
Thiero Ousmane
19
5
236
0
0
0
0
27
Velimirovic Dalibor
24
5
423
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger David
20
5
380
1
1
0
0
27
Bischof Noah
Chấn thương mắt cá chân
22
0
0
0
0
0
0
37
Djezic Daris
19
0
0
0
0
0
0
23
Haidara Moulaye
19
3
270
0
0
0
0
19
Horak Samuel
20
0
0
0
0
0
0
9
Kriwak Rene
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
39
Moizi Philipp
18
0
0
0
0
0
0
20
Nunoo Daniel
19
0
0
0
0
0
0
7
Strunz Oliver
25
4
360
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerber Jurgen
39