Bóng đá, Tây Ban Nha: Rayo Majadahonda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Rayo Majadahonda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Daniel
18
26
2340
0
0
1
0
13
Sarr Cheikh
24
7
624
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camacho Sergio
21
19
1178
0
0
4
0
3
Casado Jorge
34
29
2495
1
0
9
0
2
Ceballos Diego
25
25
2021
0
0
2
0
34
Dias Joao
22
10
670
0
0
1
1
15
Hermoso Kike
24
26
1941
3
0
10
1
17
Ro
20
24
1440
2
0
5
1
22
Rodriguez Guillem
26
6
287
0
0
0
0
11
Rubi
22
15
715
0
0
1
0
4
Suarez Pelayo
25
23
1842
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnedo Alvaro
27
29
2297
3
0
7
0
37
Exposito Samu
19
10
239
1
0
2
0
20
Garcia Sergi
25
11
792
1
0
1
0
36
Guille Berzal
18
3
74
0
0
1
0
16
Nakai Pipi
20
3
46
0
0
0
0
16
Nakai Takuhiro
20
12
382
0
0
1
0
10
Perez Pablo
30
18
705
1
0
1
0
21
Reguera Francisco
28
21
1192
0
0
2
0
18
Tavares Raul
25
31
2402
0
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cortes Jose
22
29
1143
6
0
4
0
7
Enri Ruben
26
30
1755
4
0
2
0
32
Eto'o Etienne
34
1
8
0
0
0
0
19
Garcia Alberto
24
28
1848
0
0
13
0
14
Hervias Pablo
31
7
290
0
0
0
0
11
Martinez Aranibar Jeisson Enrique
29
7
87
0
0
1
0
12
Navarro Sergio
23
14
1026
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Daniel
18
26
2340
0
0
1
0
40
Pascual Pablo
33
0
0
0
0
0
0
41
Romero Alejandro
?
0
0
0
0
0
0
30
Roze Valentyn
19
0
0
0
0
0
0
13
Sarr Cheikh
24
7
624
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camacho Sergio
21
19
1178
0
0
4
0
3
Casado Jorge
34
29
2495
1
0
9
0
2
Ceballos Diego
25
25
2021
0
0
2
0
34
Dias Joao
22
10
670
0
0
1
1
15
Hermoso Kike
24
26
1941
3
0
10
1
17
Ro
20
24
1440
2
0
5
1
22
Rodriguez Guillem
26
6
287
0
0
0
0
11
Rubi
22
15
715
0
0
1
0
4
Suarez Pelayo
25
23
1842
0
0
7
0
42
Tejedor Javier
?
0
0
0
0
0
0
33
Yague Hugo Luengo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnedo Alvaro
27
29
2297
3
0
7
0
37
Exposito Samu
19
10
239
1
0
2
0
20
Garcia Sergi
25
11
792
1
0
1
0
36
Guille Berzal
18
3
74
0
0
1
0
35
Montero Pablo
21
0
0
0
0
0
0
16
Nakai Pipi
20
3
46
0
0
0
0
16
Nakai Takuhiro
20
12
382
0
0
1
0
10
Perez Pablo
30
18
705
1
0
1
0
21
Reguera Francisco
28
21
1192
0
0
2
0
18
Tavares Raul
25
31
2402
0
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aaron
19
0
0
0
0
0
0
9
Cortes Jose
22
29
1143
6
0
4
0
7
Enri Ruben
26
30
1755
4
0
2
0
32
Eto'o Etienne
34
1
8
0
0
0
0
19
Garcia Alberto
24
28
1848
0
0
13
0
14
Hervias Pablo
31
7
290
0
0
0
0
11
Martinez Aranibar Jeisson Enrique
29
7
87
0
0
1
0
12
Navarro Sergio
23
14
1026
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo