Bóng đá, Tây Ban Nha: Rayo Vallecano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
Sân vận động:
Campo de Futbol de Vallecas
(Madrid)
Sức chứa:
14 708
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Batalla Augusto
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
33
2
113
0
0
1
0
3
Chavarria Pep
27
7
563
1
0
3
0
24
Lejeune Florian
34
7
621
0
0
1
0
5
Luiz Felipe
Chấn thương cơ20.10.2025
28
4
222
0
0
1
0
22
Pacha
33
4
92
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
27
7
630
0
0
2
0
33
Vertrouwd Jozhua
21
2
171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Becerra Samuel
19
3
12
0
0
0
0
6
Ciss Pathe
31
7
565
0
0
2
0
4
Diaz Pedro
27
7
465
0
0
0
0
18
Garcia Alvaro
32
7
535
2
1
1
0
15
Gumbau Gerard
30
4
63
0
0
0
0
17
Lopez Unai
29
7
363
0
1
2
0
11
Nteka Randy
Chấn thương đầu gối
27
2
22
0
0
0
0
8
Trejo Oscar
37
3
32
0
0
2
0
23
Valentin Oscar
31
5
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
27
4
202
0
0
0
0
10
Camello Sergio
24
5
126
0
0
2
1
7
Palazon Isi
30
7
581
1
2
2
0
21
Perez Fran
23
4
158
1
0
0
0
19
de Frutos Jorge
28
6
483
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Batalla Augusto
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
33
2
169
0
0
0
0
24
Lejeune Florian
34
2
173
0
0
0
0
22
Pacha
33
2
180
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
27
1
12
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Diaz Pedro
27
1
20
0
0
0
0
18
Garcia Alvaro
32
2
61
3
1
0
0
15
Gumbau Gerard
30
2
136
0
0
1
0
17
Lopez Unai
29
2
116
0
1
0
0
11
Nteka Randy
Chấn thương đầu gối
27
2
121
0
0
0
0
8
Trejo Oscar
37
2
128
0
0
0
0
23
Valentin Oscar
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camello Sergio
24
2
180
1
0
0
0
7
Palazon Isi
30
2
54
0
0
0
0
21
Perez Fran
23
2
121
0
0
0
0
19
de Frutos Jorge
28
2
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Batalla Augusto
29
9
810
0
0
1
0
1
Cardenas Dani
28
0
0
0
0
0
0
30
Gil Juanpe
24
0
0
0
0
0
0
40
Molina Adrian
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balliu Ivan
33
4
282
0
0
1
0
3
Chavarria Pep
27
7
563
1
0
3
0
24
Lejeune Florian
34
9
794
0
0
1
0
5
Luiz Felipe
Chấn thương cơ20.10.2025
28
4
222
0
0
1
0
32
Mendy Nobel
21
0
0
0
0
0
0
22
Pacha
33
6
272
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
27
8
642
0
0
2
0
33
Vertrouwd Jozhua
21
4
351
0
0
0
0
26
de las Sias Marco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Becerra Samuel
19
3
12
0
0
0
0
6
Ciss Pathe
31
7
565
0
0
2
0
4
Diaz Pedro
27
8
485
0
0
0
0
18
Garcia Alvaro
32
9
596
5
2
1
0
15
Gumbau Gerard
30
6
199
0
0
1
0
17
Lopez Unai
29
9
479
0
2
2
0
28
Mendez Diego
22
0
0
0
0
0
0
11
Nteka Randy
Chấn thương đầu gối
27
4
143
0
0
0
0
8
Trejo Oscar
37
5
160
0
0
2
0
23
Valentin Oscar
31
6
361
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alemao
27
4
202
0
0
0
0
10
Camello Sergio
24
7
306
1
0
2
1
7
Palazon Isi
30
9
635
1
2
2
0
21
Perez Fran
23
6
279
1
0
0
0
19
de Frutos Jorge
28
8
544
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Inigo
37