Bóng đá: Rayo Zuliano - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Venezuela
Rayo Zuliano
Sân vận động:
Estadio José Encarnación Romero
(Maracaibo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Camacaro Jose
23
21
1890
0
0
2
0
12
Ramirez Rafael
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Barboza Albert
24
20
1620
2
3
5
1
80
Castro Edwin
27
5
67
0
0
0
0
24
Conde Chourio Oscar Ivan
23
3
104
0
0
0
0
31
Dugarte Luis
20
13
251
1
0
0
0
22
Faria Angel
42
13
1107
0
0
2
0
26
Fernandez Matias
24
7
297
0
0
3
1
33
Gutierrez Jean Fran
27
8
698
0
0
3
0
25
Julio Jaider
24
12
771
0
0
6
0
4
Rodriguez Hermes
25
18
1554
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Blanco Luis
31
8
263
0
0
3
1
34
Diaz Fernando
21
6
116
0
0
0
0
36
Jimenez Angel
19
4
148
0
0
3
0
10
Montero Andres
31
22
1520
3
5
5
0
18
Paz Luis Enrique
30
5
125
0
0
1
0
21
Romero Cristian
20
10
543
0
1
0
0
13
Velez Jhan
19
13
686
1
0
5
0
16
Zuma Gideon
26
18
1417
0
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Maldonado Cristian
19
9
397
0
0
3
0
19
Martinez Gilmar
18
10
264
1
0
2
0
23
Ochoa Jose
26
21
1138
1
1
6
0
11
Ramirez Saimon
23
22
1548
3
0
4
0
9
Salazar Cesar
26
8
153
0
0
0
0
97
Urbina Criollo Luis Elias
23
2
34
0
0
0
0
22
Vasquez Ferrer Deiber Andres
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Johanny
37
Garcia King Alex
66
Villafraz Javier
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avellaneda Sergio
35
0
0
0
0
0
0
1
Camacaro Jose
23
21
1890
0
0
2
0
40
Medina Jeremias
?
0
0
0
0
0
0
12
Ramirez Rafael
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Barboza Albert
24
20
1620
2
3
5
1
80
Castro Edwin
27
5
67
0
0
0
0
24
Conde Chourio Oscar Ivan
23
3
104
0
0
0
0
31
Dugarte Luis
20
13
251
1
0
0
0
22
Faria Angel
42
13
1107
0
0
2
0
26
Fernandez Matias
24
7
297
0
0
3
1
99
Garcia Oscar
19
0
0
0
0
0
0
33
Gutierrez Jean Fran
27
8
698
0
0
3
0
25
Julio Jaider
24
12
771
0
0
6
0
Pagano Luigi
17
0
0
0
0
0
0
4
Rodriguez Hermes
25
18
1554
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bello Yvan
22
0
0
0
0
0
0
88
Blanco Luis
31
8
263
0
0
3
1
34
Diaz Fernando
21
6
116
0
0
0
0
36
Jimenez Angel
19
4
148
0
0
3
0
5
Lettieri de Paula Gian Franco
31
0
0
0
0
0
0
6
Martinez Villegas Johao Alberto
26
0
0
0
0
0
0
10
Montero Andres
31
22
1520
3
5
5
0
18
Paz Luis Enrique
30
5
125
0
0
1
0
21
Romero Cristian
20
10
543
0
1
0
0
13
Velez Jhan
19
13
686
1
0
5
0
16
Zuma Gideon
26
18
1417
0
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello Jose
21
0
0
0
0
0
0
33
Blois Jesus
22
0
0
0
0
0
0
17
Maldonado Cristian
19
9
397
0
0
3
0
19
Martinez Gilmar
18
10
264
1
0
2
0
23
Ochoa Jose
26
21
1138
1
1
6
0
11
Ramirez Saimon
23
22
1548
3
0
4
0
9
Salazar Cesar
26
8
153
0
0
0
0
97
Urbina Criollo Luis Elias
23
2
34
0
0
0
0
22
Vasquez Ferrer Deiber Andres
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Johanny
37
Garcia King Alex
66
Villafraz Javier
45