Bóng đá, Brazil: Real Brasilia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Real Brasilia Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Ciro Machado do Espirito Santo
(Brasília)
Sức chứa:
6 875
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camila
34
1
90
0
0
0
0
1
Taina
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
35
15
1350
1
0
0
0
32
Camila
36
4
247
0
0
0
0
14
Larisse
26
1
14
0
0
0
0
2
Lay
33
11
660
0
0
2
0
15
Natalia
24
2
33
0
0
1
0
13
Renata Rosa
29
10
534
0
0
2
0
31
Vergara Hilary
26
11
747
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baiao
30
14
1018
1
0
5
0
21
Beatriz
27
4
280
0
0
1
0
16
Belinha
26
6
198
0
0
0
0
6
De La Torre Laura
25
8
363
0
0
1
0
3
Edna
34
10
627
0
0
3
0
53
Ju Morais
33
6
288
0
0
1
0
5
Luciana
37
13
1026
0
0
1
0
8
Maiara
27
15
1062
1
0
2
0
10
Manu
23
14
508
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dani
36
13
975
3
0
2
0
12
Giovana
23
15
933
1
0
2
0
7
Katyelle
31
13
534
1
0
1
0
18
Pitty
26
10
771
0
0
2
0
19
Primo Catalina
25
9
645
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camila
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
35
1
90
0
0
0
0
14
Larisse
26
1
28
0
0
0
0
15
Natalia
24
1
28
0
0
0
0
13
Renata Rosa
29
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baiao
30
1
90
1
0
0
0
6
De La Torre Laura
25
1
2
0
0
0
0
53
Ju Morais
33
1
45
0
0
0
0
5
Luciana
37
1
90
0
0
0
0
8
Maiara
27
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Giovana
23
1
63
0
0
0
0
7
Katyelle
31
1
90
0
0
0
0
18
Pitty
26
1
83
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camila
34
2
180
0
0
0
0
94
Dani Soares
31
0
0
0
0
0
0
23
Gaby
20
0
0
0
0
0
0
1
Taina
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Petra
35
16
1440
1
0
0
0
32
Camila
36
4
247
0
0
0
0
14
Larisse
26
2
42
0
0
0
0
2
Lay
33
11
660
0
0
2
0
15
Natalia
24
3
61
0
0
1
0
13
Renata Rosa
29
11
597
0
0
2
0
31
Vergara Hilary
26
11
747
2
0
4
0
38
Vitoria
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baiao
30
15
1108
2
0
5
0
21
Beatriz
27
4
280
0
0
1
0
16
Belinha
26
6
198
0
0
0
0
6
De La Torre Laura
25
9
365
0
0
1
0
3
Edna
34
10
627
0
0
3
0
53
Ju Morais
33
7
333
0
0
1
0
5
Luciana
37
14
1116
0
0
1
0
8
Maiara
27
16
1151
1
0
2
0
10
Manu
23
14
508
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dani
36
13
975
3
0
2
0
12
Giovana
23
16
996
1
0
2
0
7
Katyelle
31
14
624
1
0
1
0
18
Pitty
26
11
854
0
0
4
1
19
Primo Catalina
25
9
645
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dede
39