Bóng đá, Burkina Faso: RDF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Burkina Faso
RDF
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kiemtore Ben Yassed
?
10
886
0
0
1
0
1
Some Pacome
?
11
915
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aboubacar Dayo
?
23
2005
1
0
3
0
18
Dao Rachid
?
25
2177
3
0
5
0
26
Ouattara Maxime
?
13
1111
0
0
3
0
20
Ouedraogo Aboubacar
?
8
499
0
0
1
0
12
Sawadogo Mohamed
?
4
229
0
0
0
0
21
Sokondou Aly
18
1
90
0
0
0
0
17
Yameogo Landry
18
16
1395
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bamouni Balele Maxime
?
17
1207
0
0
2
0
5
Chitou Aliou
28
23
1962
0
0
7
0
25
Compaore Cheick Aziz
?
9
543
0
0
1
0
27
Kinogo Vigil
?
12
713
0
0
1
0
11
Ouedraogo Abdoul
?
8
179
0
0
0
0
24
Ouedraogo Adama
22
17
1179
0
1
2
0
8
Sanfo Yacouba
?
21
1323
0
1
1
0
13
Sawadogo Mahamoudou
?
25
2055
5
0
2
0
22
Simpore Salif
?
27
1776
4
2
1
0
19
Sore Idrissa
18
8
303
0
0
0
0
14
Soudre Cheick
?
27
1329
4
2
0
0
7
Sylla Alassane
?
12
895
2
0
0
0
29
Traore Alassane
?
10
442
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagre Tertuis
?
6
450
1
0
0
0
9
Kabore Abdoul Aziz
?
25
1445
2
0
1
0
Kabre Abdoul
?
1
0
1
1
0
0
2
Kabre Junior Abdoul
20
6
400
3
0
1
0
10
Konate Abdel Dramane
?
12
515
0
1
1
0
3
Zongo Jonathan
?
15
576
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kiemtore Ben Yassed
?
10
886
0
0
1
0
1
Some Pacome
?
11
915
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aboubacar Dayo
?
23
2005
1
0
3
0
18
Dao Rachid
?
25
2177
3
0
5
0
26
Ouattara Maxime
?
13
1111
0
0
3
0
20
Ouedraogo Aboubacar
?
8
499
0
0
1
0
12
Sawadogo Mohamed
?
4
229
0
0
0
0
21
Sokondou Aly
18
1
90
0
0
0
0
17
Yameogo Landry
18
16
1395
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bamouni Balele Maxime
?
17
1207
0
0
2
0
5
Chitou Aliou
28
23
1962
0
0
7
0
25
Compaore Cheick Aziz
?
9
543
0
0
1
0
4
Diarra Seydou
21
0
0
0
0
0
0
27
Kinogo Vigil
?
12
713
0
0
1
0
11
Ouedraogo Abdoul
?
8
179
0
0
0
0
24
Ouedraogo Adama
22
17
1179
0
1
2
0
8
Sanfo Yacouba
?
21
1323
0
1
1
0
13
Sawadogo Mahamoudou
?
25
2055
5
0
2
0
22
Simpore Salif
?
27
1776
4
2
1
0
19
Sore Idrissa
18
8
303
0
0
0
0
14
Soudre Cheick
?
27
1329
4
2
0
0
7
Sylla Alassane
?
12
895
2
0
0
0
29
Traore Alassane
?
10
442
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagre Tertuis
?
6
450
1
0
0
0
9
Kabore Abdoul Aziz
?
25
1445
2
0
1
0
Kabre Abdoul
?
1
0
1
1
0
0
2
Kabre Junior Abdoul
20
6
400
3
0
1
0
10
Konate Abdel Dramane
?
12
515
0
1
1
0
3
Zongo Jonathan
?
15
576
0
1
0
0