Bóng đá, Honduras: Real Espana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Real Espana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
30
18
1614
0
0
0
2
1
Perello Michael
25
13
1170
0
0
0
0
65
Rodriguez Onan
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flores Franklin
27
23
1591
1
0
2
0
23
Hernandez Sebastian
28
11
778
1
0
4
1
28
Mejia Carlos
27
31
2214
1
0
9
0
56
Mencia Hernandez Darlin Josue
21
18
1306
0
0
2
0
15
Ramirez Dixon
23
27
1664
2
0
4
0
44
Tatum Ferrera Anfronit Kriss
18
27
2046
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benavidez Jhow
28
36
2812
6
0
5
0
39
Cacho Daylor
17
7
173
0
0
1
0
7
Calix Cristian
24
9
330
0
0
2
0
59
Carrasco Miguel
20
9
348
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
30
2659
0
0
9
1
36
Osorto Roberto
18
19
930
1
0
1
0
12
Varela Jim
29
15
1160
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aceituno Marco
20
14
402
1
0
0
0
7
Arzu Exon
19
13
341
1
0
3
1
20
Carter Daniel
20
25
1080
3
0
6
0
17
Diego Kennedy
27
16
917
1
0
4
0
21
Felix Bryan
21
10
436
2
0
0
0
13
Moya Brayan
31
16
836
1
0
1
0
16
Quaye Wisdom
26
22
1110
0
0
5
0
30
Small Cardenas Carlos Daniel
29
18
1266
6
0
2
0
11
Vuelto Darixon
26
33
1866
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falero Miguel
66
Valladares Moncada Jose Francisco
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
30
18
1614
0
0
0
2
1
Perello Michael
25
13
1170
0
0
0
0
65
Rodriguez Onan
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flores Franklin
27
23
1591
1
0
2
0
23
Hernandez Sebastian
28
11
778
1
0
4
1
28
Mejia Carlos
27
31
2214
1
0
9
0
56
Mencia Hernandez Darlin Josue
21
18
1306
0
0
2
0
15
Ramirez Dixon
23
27
1664
2
0
4
0
34
Sacaza Giancarlos
20
0
0
0
0
0
0
44
Tatum Ferrera Anfronit Kriss
18
27
2046
1
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benavidez Jhow
28
36
2812
6
0
5
0
39
Cacho Daylor
17
7
173
0
0
1
0
7
Calix Cristian
24
9
330
0
0
2
0
59
Carrasco Miguel
20
9
348
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
30
2659
0
0
9
1
36
Osorto Roberto
18
19
930
1
0
1
0
12
Varela Jim
29
15
1160
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aceituno Marco
20
14
402
1
0
0
0
7
Arzu Exon
19
13
341
1
0
3
1
20
Carter Daniel
20
25
1080
3
0
6
0
17
Diego Kennedy
27
16
917
1
0
4
0
21
Felix Bryan
21
10
436
2
0
0
0
13
Moya Brayan
31
16
836
1
0
1
0
16
Quaye Wisdom
26
22
1110
0
0
5
0
30
Small Cardenas Carlos Daniel
29
18
1266
6
0
2
0
11
Vuelto Darixon
26
33
1866
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falero Miguel
66
Valladares Moncada Jose Francisco
61
Quảng cáo
Quảng cáo