Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Madrid B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Madrid B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canizares Lucas
21
27
2430
0
0
2
0
39
de Luis Mario
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asencio Raul
21
29
2550
0
0
5
1
39
Cuenca David
22
11
744
0
0
1
0
32
Jimenez David
20
1
90
0
0
1
0
19
Lorenzo
21
9
680
1
0
1
0
5
Marvel
21
13
1007
0
0
5
0
4
Moreno Alvaro
22
16
1380
0
0
6
0
3
Obrador Rafael
20
29
2066
0
0
2
0
15
Pujol Edgar
19
24
1681
0
0
4
2
4
Ramon Jacobo
19
3
226
0
0
0
0
33
Ribes Enrique
20
12
745
0
0
0
1
5
Serrano Manuel
20
1
5
0
0
0
0
2
Tobias Vinicius
20
19
1531
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angel Manuel
20
28
2035
2
0
6
0
29
Aparicio Esteban
22
15
399
3
0
0
0
14
Gonzalez Ballesteros David
21
20
382
1
0
3
0
6
Martin Mario
20
24
1978
0
0
10
2
22
Palacios Cesar
19
32
2071
1
0
5
0
10
Paz Nico
19
25
2204
10
0
4
0
8
Zidane Theo
21
31
1933
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Carvajal Angel
20
1
31
0
0
0
0
21
De Leon Jeremy
20
5
87
0
0
0
0
17
Garcia Gonzalo
20
27
2206
5
0
1
0
11
Gonzalez Peter
21
18
854
2
0
0
0
7
Lopez Noel
21
4
119
0
0
0
0
23
Munoz Victor
20
26
581
2
0
0
0
9
Rodriguez Alvaro
19
29
1991
7
0
0
0
27
Ruiz David
21
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canizares Lucas
21
27
2430
0
0
2
0
13
Pineiro del Alamo Diego
20
0
0
0
0
0
0
39
de Luis Mario
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asencio Raul
21
29
2550
0
0
5
1
39
Cuenca David
22
11
744
0
0
1
0
32
Jimenez David
20
1
90
0
0
1
0
19
Lorenzo
21
9
680
1
0
1
0
5
Marvel
21
13
1007
0
0
5
0
4
Moreno Alvaro
22
16
1380
0
0
6
0
3
Obrador Rafael
20
29
2066
0
0
2
0
15
Pujol Edgar
19
24
1681
0
0
4
2
4
Ramon Jacobo
19
3
226
0
0
0
0
33
Ribes Enrique
20
12
745
0
0
0
1
5
Serrano Manuel
20
1
5
0
0
0
0
2
Tobias Vinicius
20
19
1531
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Andres Chema
19
0
0
0
0
0
0
20
Angel Manuel
20
28
2035
2
0
6
0
29
Aparicio Esteban
22
15
399
3
0
0
0
14
Gonzalez Ballesteros David
21
20
382
1
0
3
0
6
Martin Mario
20
24
1978
0
0
10
2
22
Palacios Cesar
19
32
2071
1
0
5
0
10
Paz Nico
19
25
2204
10
0
4
0
8
Zidane Theo
21
31
1933
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campos Andres
21
0
0
0
0
0
0
35
Carvajal Angel
20
1
31
0
0
0
0
21
De Leon Jeremy
20
5
87
0
0
0
0
17
Garcia Gonzalo
20
27
2206
5
0
1
0
11
Gonzalez Peter
21
18
854
2
0
0
0
7
Lopez Noel
21
4
119
0
0
0
0
23
Munoz Victor
20
26
581
2
0
0
0
9
Rodriguez Alvaro
19
29
1991
7
0
0
0
27
Ruiz David
21
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo