Bóng đá: Real San Joaquin - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
Real San Joaquin
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố San Joaquín
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
3 515
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hartard Elias
38
11
990
0
0
0
0
1
Reyes Benjamin
27
4
360
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abarca Lucas
25
7
621
0
0
0
1
3
Benavente Alexandro
21
5
412
0
0
2
0
15
Cabrera Vicente
23
14
852
1
0
3
0
25
Castro Angel
?
2
180
0
0
0
0
27
Espinoza Miguel
18
2
180
0
0
1
0
18
Jerez Aguayo Patricio Felipe
38
1
90
0
0
0
0
4
Munoz Diego
27
15
1292
2
0
5
0
20
Pino Tomas
24
13
870
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araya Victor
27
14
809
0
0
1
1
24
Duarte Bastian
?
1
33
0
0
0
0
14
Duarte Jose
28
15
1278
2
0
4
0
11
Duran Filipe
28
15
706
1
0
2
0
13
Fica Javier
20
3
92
0
0
0
0
26
Jerez Gonzalez Patricio
?
3
248
0
0
1
0
18
Marquez Benjamin
18
3
59
0
0
0
0
8
Maulen Javier
26
16
1007
1
0
3
0
23
Millares Jaison
26
5
165
0
0
1
0
22
Molina Hector
33
3
49
0
0
0
0
6
Munoz Israel
28
15
1162
0
0
5
2
28
Pacheco Luis
33
3
250
0
0
0
0
17
Perez Luis
26
16
741
3
0
2
0
19
Reyes Francisco
20
12
877
0
0
2
0
16
Ugarte Joao
23
13
588
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barahona Freddy
33
12
621
3
0
4
0
10
Carvajal Marcelo
28
12
550
0
0
0
0
Cobo Ruben
?
1
6
0
0
1
0
21
Delus Alberto
20
3
130
0
0
1
0
7
Pizarro
22
8
286
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hartard Elias
38
11
990
0
0
0
0
1
Reyes Benjamin
27
4
360
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abarca Lucas
25
7
621
0
0
0
1
3
Benavente Alexandro
21
5
412
0
0
2
0
15
Cabrera Vicente
23
14
852
1
0
3
0
25
Castro Angel
?
2
180
0
0
0
0
27
Espinoza Miguel
18
2
180
0
0
1
0
18
Jerez Aguayo Patricio Felipe
38
1
90
0
0
0
0
4
Munoz Diego
27
15
1292
2
0
5
0
20
Pino Tomas
24
13
870
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Araya Victor
27
14
809
0
0
1
1
24
Duarte Bastian
?
1
33
0
0
0
0
14
Duarte Jose
28
15
1278
2
0
4
0
11
Duran Filipe
28
15
706
1
0
2
0
13
Fica Javier
20
3
92
0
0
0
0
26
Jerez Gonzalez Patricio
?
3
248
0
0
1
0
18
Marquez Benjamin
18
3
59
0
0
0
0
8
Maulen Javier
26
16
1007
1
0
3
0
23
Millares Jaison
26
5
165
0
0
1
0
22
Molina Hector
33
3
49
0
0
0
0
6
Munoz Israel
28
15
1162
0
0
5
2
28
Pacheco Luis
33
3
250
0
0
0
0
17
Perez Luis
26
16
741
3
0
2
0
19
Reyes Francisco
20
12
877
0
0
2
0
16
Ugarte Joao
23
13
588
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barahona Freddy
33
12
621
3
0
4
0
10
Carvajal Marcelo
28
12
550
0
0
0
0
Cobo Ruben
?
1
6
0
0
1
0
21
Delus Alberto
20
3
130
0
0
1
0
7
Pizarro
22
8
286
0
0
1
0