Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Sociedad Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Sociedad Nữ
Sân vận động:
Instalaciones de Zubieta
(Lasarte-Oria)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lete Para Elene
21
22
1980
0
0
2
0
13
Santana Olatz
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernabe Alejandra
22
21
1418
1
2
2
0
6
Etxezarreta Ane
28
15
1008
0
0
1
1
21
Ramirez Gorgoso Emma
21
25
1893
2
0
0
0
3
Tejada Ana
21
17
1221
0
0
0
0
31
Uranga Haizea
21
2
93
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
23
17
1293
0
1
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnaiz Iris
29
20
1253
0
0
0
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
25
1932
4
2
2
0
30
Guridi Elene
21
4
112
0
1
0
0
8
Jacinto Andreia
21
24
2080
0
5
0
0
11
Marcos Cecilia
22
10
352
0
0
0
0
17
Owusu Jacqueline
21
11
238
0
0
2
1
14
Sarasola Izarne
22
18
1005
0
0
1
0
7
Sarriegi Amaiur
23
18
1077
2
0
0
0
27
Sarriegi Nora
23
5
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
23
1612
0
0
0
0
9
Franssi Sanni
29
24
1993
7
3
4
0
20
Jensen Synne
28
23
1560
11
3
3
0
19
Navarro Dominguez Lorena
23
24
1195
0
0
3
0
18
Uria Gabilondo Mirari
21
23
900
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arroyo Natalia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lete Para Elene
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernabe Alejandra
22
4
360
0
1
0
0
6
Etxezarreta Ane
28
1
90
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
21
4
292
0
0
1
0
3
Tejada Ana
21
4
360
0
0
1
0
2
Vanegas Manuela
23
4
287
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnaiz Iris
29
1
90
0
0
0
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
4
323
1
0
0
0
8
Jacinto Andreia
21
4
360
0
1
1
0
11
Marcos Cecilia
22
3
82
0
0
0
0
14
Sarasola Izarne
22
1
1
0
0
0
0
7
Sarriegi Amaiur
23
4
275
1
2
0
0
27
Sarriegi Nora
23
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
3
270
0
0
1
0
9
Franssi Sanni
29
4
360
3
1
0
0
20
Jensen Synne
28
4
360
2
0
1
0
19
Navarro Dominguez Lorena
23
3
86
0
0
1
0
18
Uria Gabilondo Mirari
21
2
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arroyo Natalia
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arrula Julia
18
0
0
0
0
0
0
33
Estensoro Alazne
17
0
0
0
0
0
0
1
Lete Para Elene
21
26
2340
0
0
2
0
13
Santana Olatz
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernabe Alejandra
22
25
1778
1
3
2
0
6
Etxezarreta Ane
28
16
1098
0
0
1
1
21
Ramirez Gorgoso Emma
21
29
2185
2
0
1
0
3
Tejada Ana
21
21
1581
0
0
1
0
31
Uranga Haizea
21
2
93
0
0
0
0
2
Vanegas Manuela
23
21
1580
2
1
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnaiz Iris
29
21
1343
0
0
0
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
24
29
2255
5
2
2
0
30
Guridi Elene
21
4
112
0
1
0
0
8
Jacinto Andreia
21
28
2440
0
6
1
0
11
Marcos Cecilia
22
13
434
0
0
0
0
17
Owusu Jacqueline
21
11
238
0
0
2
1
14
Sarasola Izarne
22
19
1006
0
0
1
0
7
Sarriegi Amaiur
23
22
1352
3
2
0
0
27
Sarriegi Nora
23
6
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
20
26
1882
0
0
1
0
9
Franssi Sanni
29
28
2353
10
4
4
0
20
Jensen Synne
28
27
1920
13
3
4
0
19
Navarro Dominguez Lorena
23
27
1281
0
0
4
0
18
Uria Gabilondo Mirari
21
25
909
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arroyo Natalia
38
Quảng cáo
Quảng cáo