Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Sociedad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Sociedad
Sân vận động:
Reale Arena
(San Sebastian)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Remiro Alex
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aranburu Jon
23
5
379
0
0
1
0
16
Caleta-Car Duje
29
4
338
0
0
2
0
6
Elustondo Aritz
31
3
96
0
0
0
0
31
Martin Jon
19
1
90
0
0
1
0
3
Munoz Aihen
28
3
171
0
0
1
0
5
Zubeldia Igor
28
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gori Mikel
23
1
57
0
0
0
0
4
Gorrotxategi Jon
23
4
249
0
0
2
0
28
Marin Pablo
22
5
368
0
0
1
0
23
Mendez Brais
28
4
212
1
1
1
0
18
Soler Carlos
28
2
67
0
0
1
0
24
Sucic Luka
23
3
94
0
0
0
0
8
Turrientes Benat
23
3
149
0
0
1
0
21
Zakharyan Arsen
22
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrenetxea Ander
23
5
408
1
1
1
0
17
Gomez Sergio
25
5
282
0
0
0
0
11
Guedes Goncalo
28
5
147
0
0
0
0
19
Karrikaburu Jon
23
2
48
0
0
0
0
14
Kubo Takefusa
24
5
326
1
0
0
0
9
Oskarsson Orri
Chấn thương đùi
21
3
114
1
0
0
0
10
Oyarzabal Mikel
28
5
420
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Francisco Sergio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arana Egoitz
23
0
0
0
0
0
0
32
Folgado Theo
20
0
0
0
0
0
0
32
Fraga Aitor
22
0
0
0
0
0
0
13
Marrero Unai
23
0
0
0
0
0
0
1
Remiro Alex
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aranburu Jon
23
5
379
0
0
1
0
4
Beitia Luken
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
16
Caleta-Car Duje
29
4
338
0
0
2
0
6
Elustondo Aritz
31
3
96
0
0
0
0
31
Martin Jon
19
1
90
0
0
1
0
3
Munoz Aihen
28
3
171
0
0
1
0
20
Odriozola Alvaro
29
0
0
0
0
0
0
Ruperez Inaki
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
5
Zubeldia Igor
28
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gori Mikel
23
1
57
0
0
0
0
4
Gorrotxategi Jon
23
4
249
0
0
2
0
21
Herrera Yangel
Chấn thương cơ đùi sau06.10.2025
27
0
0
0
0
0
0
28
Marin Pablo
22
5
368
0
0
1
0
23
Mendez Brais
28
4
212
1
1
1
0
18
Soler Carlos
28
2
67
0
0
1
0
24
Sucic Luka
23
3
94
0
0
0
0
8
Turrientes Benat
23
3
149
0
0
1
0
21
Zakharyan Arsen
22
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrenetxea Ander
23
5
408
1
1
1
0
22
Dadie Izagirre Alberto
23
0
0
0
0
0
0
7
Diaz Dani
19
0
0
0
0
0
0
17
Gomez Sergio
25
5
282
0
0
0
0
11
Guedes Goncalo
28
5
147
0
0
0
0
19
Karrikaburu Jon
23
2
48
0
0
0
0
14
Kubo Takefusa
24
5
326
1
0
0
0
19
Marchal Alex
18
0
0
0
0
0
0
10
Mariezkurrena Arkaitz
20
0
0
0
0
0
0
9
Oskarsson Orri
Chấn thương đùi
21
3
114
1
0
0
0
10
Oyarzabal Mikel
28
5
420
1
1
0
0
12
Sadiq Umar
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Francisco Sergio
46