Bóng đá, Tây Ban Nha: Real Sociedad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Sociedad
Sân vận động:
Reale Arena
(San Sebastian)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marrero Unai
22
2
142
0
0
0
0
1
Remiro Alex
29
31
2736
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aranburu Jon
21
6
431
0
0
1
0
6
Elustondo Aritz
30
10
516
0
2
2
0
25
Galan Javi
29
11
819
0
1
2
0
15
Gonzalez Urko
23
4
151
0
0
1
0
24
Le Normand Robin
27
25
2115
2
0
11
0
3
Munoz Aihen
Chấn thương đầu gối
26
21
1128
0
2
2
0
2
Odriozola Alvaro
28
5
158
0
0
0
0
20
Pacheco Jon
23
18
1098
1
1
6
0
17
Tierney Kieran
Chấn thương đùi
26
16
998
0
2
1
0
18
Traore Hamari
Chấn thương bắp chân
32
27
2041
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Magunazelaia Argoitia Jon
22
5
122
0
0
0
0
23
Mendez Brais
27
27
2077
4
5
6
0
8
Merino Mikel
27
27
2039
4
3
9
0
16
Olasagasti Jon Ander
23
12
315
0
0
2
0
10
Oyarzabal Mikel
27
27
1771
9
2
2
0
22
Turrientes Benat
22
23
1212
0
1
3
0
12
Zakharyan Arsen
20
23
1050
1
2
1
0
5
Zubeldia Igor
27
29
2434
0
2
10
1
4
Zubimendi Martin
25
30
2566
4
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Silva
28
15
581
2
0
1
0
7
Barrenetxea Ander
22
23
1188
4
1
1
0
11
Becker Sheraldo
29
9
410
1
2
0
0
7
Dadie Izagirre Alberto
21
1
28
0
0
0
0
9
Fernandez Carlos
Chấn thương cơ
27
10
408
2
1
2
0
14
Kubo Takefusa
22
25
1867
7
3
2
0
19
Sadiq Umar
27
26
1087
3
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marrero Unai
22
3
270
0
0
1
0
1
Remiro Alex
29
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aranburu Jon
21
3
118
0
0
0
0
6
Elustondo Aritz
30
5
249
0
0
0
0
25
Galan Javi
29
2
181
0
0
0
0
15
Gonzalez Urko
23
3
211
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
27
7
579
0
0
2
0
3
Munoz Aihen
Chấn thương đầu gối
26
2
169
0
0
1
0
2
Odriozola Alvaro
28
3
229
0
1
0
0
20
Pacheco Jon
23
3
193
0
0
2
0
17
Tierney Kieran
Chấn thương đùi
26
4
171
0
0
0
0
18
Traore Hamari
Chấn thương bắp chân
32
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Magunazelaia Argoitia Jon
22
5
85
0
0
2
0
23
Mendez Brais
27
5
368
0
2
0
0
8
Merino Mikel
27
6
486
1
1
2
0
16
Olasagasti Jon Ander
23
3
183
0
0
0
0
10
Oyarzabal Mikel
27
4
311
3
0
0
0
22
Turrientes Benat
22
6
299
0
0
0
0
12
Zakharyan Arsen
20
6
416
0
0
0
0
5
Zubeldia Igor
27
5
480
0
0
1
0
4
Zubimendi Martin
25
6
370
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Silva
28
5
247
1
0
1
0
7
Barrenetxea Ander
22
3
222
0
0
0
0
11
Becker Sheraldo
29
2
153
1
0
0
0
7
Dadie Izagirre Alberto
21
2
114
0
0
0
0
9
Fernandez Carlos
Chấn thương cơ
27
2
90
1
0
1
0
14
Kubo Takefusa
22
3
216
0
0
0
0
19
Sadiq Umar
27
6
194
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Remiro Alex
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aranburu Jon
21
1
3
0
0
0
0
6
Elustondo Aritz
30
5
174
0
0
3
0
25
Galan Javi
29
2
178
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
27
7
574
0
0
2
0
3
Munoz Aihen
Chấn thương đầu gối
26
6
475
0
1
0
0
2
Odriozola Alvaro
28
3
98
0
0
0
0
20
Pacheco Jon
23
5
124
0
0
0
0
17
Tierney Kieran
Chấn thương đùi
26
2
67
0
0
0
0
18
Traore Hamari
Chấn thương bắp chân
32
7
531
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Magunazelaia Argoitia Jon
22
1
14
0
0
0
0
23
Mendez Brais
27
7
531
3
1
1
0
8
Merino Mikel
27
7
630
2
1
2
0
16
Olasagasti Jon Ander
23
1
8
0
0
0
0
10
Oyarzabal Mikel
27
7
588
2
0
0
0
22
Turrientes Benat
22
6
193
0
0
0
0
12
Zakharyan Arsen
20
5
220
0
0
1
0
5
Zubeldia Igor
27
8
693
0
0
3
0
4
Zubimendi Martin
25
8
713
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Silva
28
2
93
0
0
0
0
7
Barrenetxea Ander
22
7
401
1
1
1
0
11
Becker Sheraldo
29
1
61
0
0
0
0
9
Fernandez Carlos
Chấn thương cơ
27
4
69
0
0
1
0
14
Kubo Takefusa
22
8
564
0
0
2
0
19
Sadiq Umar
27
4
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ayesa Gaizka
23
0
0
0
0
0
0
25
Fraga Aitor
21
0
0
0
0
0
0
13
Marrero Unai
22
5
412
0
0
1
0
1
Remiro Alex
29
43
3846
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aranburu Jon
21
10
552
0
0
1
0
6
Elustondo Aritz
30
20
939
0
2
5
0
25
Galan Javi
29
15
1178
0
1
2
0
15
Gonzalez Urko
23
7
362
0
0
1
0
24
Le Normand Robin
27
39
3268
2
0
15
0
17
Martin Jon
18
0
0
0
0
0
0
3
Munoz Aihen
Chấn thương đầu gối
26
29
1772
0
3
3
0
2
Odriozola Alvaro
28
11
485
0
1
0
0
20
Pacheco Jon
23
26
1415
1
1
8
0
22
Ruperez Inaki
21
0
0
0
0
0
0
17
Tierney Kieran
Chấn thương đùi
26
22
1236
0
2
1
0
18
Traore Hamari
Chấn thương bắp chân
32
36
2782
0
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Magunazelaia Argoitia Jon
22
11
221
0
0
2
0
8
Marin Pablo
20
0
0
0
0
0
0
23
Mendez Brais
27
39
2976
7
8
7
0
8
Merino Mikel
27
40
3155
7
5
13
0
16
Olasagasti Jon Ander
23
16
506
0
0
2
0
10
Oyarzabal Mikel
27
38
2670
14
2
2
0
22
Turrientes Benat
22
35
1704
0
1
3
0
12
Zakharyan Arsen
20
34
1686
1
2
2
0
5
Zubeldia Igor
27
42
3607
0
2
14
1
4
Zubimendi Martin
25
44
3649
4
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andre Silva
28
22
921
3
0
2
0
7
Barrenetxea Ander
22
33
1811
5
2
2
0
11
Becker Sheraldo
29
12
624
2
2
0
0
7
Dadie Izagirre Alberto
21
3
142
0
0
0
0
9
Fernandez Carlos
Chấn thương cơ
27
16
567
3
1
4
0
9
Fiabema Bryan
21
0
0
0
0
0
0
14
Kubo Takefusa
22
36
2647
7
3
4
0
19
Sadiq Umar
27
36
1385
3
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alguacil Imanol
52
Quảng cáo
Quảng cáo