Bóng đá, Ý: Recanatese trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Recanatese
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mascolo Nicola
21
2
180
0
0
0
0
1
Meli Gabriel
25
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allievi Nicholas
32
5
284
0
0
2
0
14
Ferrante Edoardo
32
29
2305
1
0
3
0
25
Longobardi Gianluca
21
31
2453
1
0
8
0
28
Mane Balla Moussa
20
10
566
0
0
1
0
7
Pelamatti Andrea
19
15
768
1
0
1
0
54
Peretti Carlos
24
27
2272
0
0
4
0
19
Raimo Alessandro
25
13
1101
1
0
1
0
33
Rizzo Francesco
26
5
269
0
0
0
0
5
Shiba Cristian
23
15
1274
0
0
3
0
2
Veltri Angelo
20
27
1835
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carpani Gianluca
30
36
3121
10
0
6
0
31
Fiorini Mattia
23
10
519
0
0
1
0
6
Gomez Francis
24
7
105
0
0
1
0
16
Morrone Biagio
24
36
2199
3
0
6
0
32
Pesaresi
?
1
18
0
0
0
0
4
Prisco Antonio
20
25
1491
0
0
3
1
24
Raparo Marco
32
23
974
0
0
4
0
10
Sbaffo Alessandro
33
33
2678
11
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Ahmetaj Matteo
21
9
365
1
0
2
0
17
Egharevba Destiny
21
12
369
0
0
1
0
37
Ferretti Daniele
37
23
623
2
0
3
1
21
Guidobaldi Filippo
19
6
93
0
0
0
0
11
Lipari Mirko
21
28
1462
5
0
3
0
30
Mazia Andrea
20
4
127
0
0
0
0
9
Melchiorri Federico
37
34
2846
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliari Giovanni
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mascolo Nicola
21
2
180
0
0
0
0
1
Meli Gabriel
25
35
3150
0
0
3
0
99
Osama Eyad
18
0
0
0
0
0
0
12
Tiberi Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
76
Verdini Gianmaria
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allievi Nicholas
32
5
284
0
0
2
0
14
Ferrante Edoardo
32
29
2305
1
0
3
0
25
Longobardi Gianluca
21
31
2453
1
0
8
0
28
Mane Balla Moussa
20
10
566
0
0
1
0
7
Pelamatti Andrea
19
15
768
1
0
1
0
54
Peretti Carlos
24
27
2272
0
0
4
0
19
Raimo Alessandro
25
13
1101
1
0
1
0
33
Rizzo Francesco
26
5
269
0
0
0
0
5
Shiba Cristian
23
15
1274
0
0
3
0
12
Tiberi Manuel
21
0
0
0
0
0
0
51
Topa Emanuele
18
0
0
0
0
0
0
2
Veltri Angelo
20
27
1835
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carpani Gianluca
30
36
3121
10
0
6
0
31
Fiorini Mattia
23
10
519
0
0
1
0
6
Gomez Francis
24
7
105
0
0
1
0
16
Morrone Biagio
24
36
2199
3
0
6
0
32
Pesaresi
?
1
18
0
0
0
0
4
Prisco Antonio
20
25
1491
0
0
3
1
24
Raparo Marco
32
23
974
0
0
4
0
10
Sbaffo Alessandro
33
33
2678
11
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Ahmetaj Matteo
21
9
365
1
0
2
0
17
Egharevba Destiny
21
12
369
0
0
1
0
37
Ferretti Daniele
37
23
623
2
0
3
1
21
Guidobaldi Filippo
19
6
93
0
0
0
0
11
Lipari Mirko
21
28
1462
5
0
3
0
30
Mazia Andrea
20
4
127
0
0
0
0
9
Melchiorri Federico
37
34
2846
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliari Giovanni
62
Quảng cáo
Quảng cáo