Bóng đá, Tây Ban Nha: Recreativo Huelva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Recreativo Huelva
Sân vận động:
Nuevo Colombino
(Huelva)
Sức chứa:
21 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Centurion Guillermo
22
2
0
0
0
2
0
1
Galvez Ruben
30
34
3060
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alhassane Rahim
22
29
2507
1
0
8
2
21
Antonito
36
27
1055
0
0
4
1
2
Diez Sergio
20
33
2236
0
0
4
1
23
Galan Carlos
25
4
66
0
0
1
0
3
Galvez Alejandro
34
18
1018
0
0
7
0
17
Navas Raul
35
11
488
0
0
1
0
5
Pinillos Dani
31
13
365
0
0
0
0
4
Serrano Ruben
23
32
2860
0
0
5
0
6
Trapero
24
26
1910
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Del Pozo David
26
33
2951
5
0
8
0
7
Diaz Iago
31
26
1177
0
0
3
0
20
Iturraspe Gorka
29
27
603
0
0
4
0
8
Luis Alcalde
28
31
2544
4
0
6
0
12
Nunez Rivera Josiel Alberto
31
33
2827
2
0
10
1
9
Ramirez Carrasco Miguel Angel
22
12
204
0
0
3
0
25
Romero Paolo
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bustos Alvaro
28
13
444
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
37
7
60
1
0
2
0
15
De la Rosa Jose Antonio
19
28
1664
5
0
2
0
19
Dominguez Antonio
31
32
2283
6
0
7
0
11
Quintana Cayetano
30
33
2514
10
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Abel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Centurion Guillermo
22
2
0
0
0
2
0
1
Galvez Ruben
30
34
3060
0
0
2
0
30
Parras Antonio
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alhassane Rahim
22
29
2507
1
0
8
2
21
Antonito
36
27
1055
0
0
4
1
29
Armenteros Victor Manuel
?
0
0
0
0
0
0
2
Diez Sergio
20
33
2236
0
0
4
1
23
Galan Carlos
25
4
66
0
0
1
0
3
Galvez Alejandro
34
18
1018
0
0
7
0
17
Navas Raul
35
11
488
0
0
1
0
5
Pinillos Dani
31
13
365
0
0
0
0
26
Santos Alex
20
0
0
0
0
0
0
4
Serrano Ruben
23
32
2860
0
0
5
0
38
Silva Yan
25
0
0
0
0
0
0
6
Trapero
24
26
1910
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Del Pozo David
26
33
2951
5
0
8
0
7
Diaz Iago
31
26
1177
0
0
3
0
20
Iturraspe Gorka
29
27
603
0
0
4
0
8
Luis Alcalde
28
31
2544
4
0
6
0
12
Nunez Rivera Josiel Alberto
31
33
2827
2
0
10
1
9
Ramirez Carrasco Miguel Angel
22
12
204
0
0
3
0
25
Romero Paolo
19
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bustos Alvaro
28
13
444
0
0
0
0
16
Caballero Pablo
37
7
60
1
0
2
0
15
De la Rosa Jose Antonio
19
28
1664
5
0
2
0
19
Dominguez Antonio
31
32
2283
6
0
7
0
11
Quintana Cayetano
30
33
2514
10
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Abel
42
Quảng cáo
Quảng cáo