Bóng đá, Tajikistan: Regar-TadAZ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tajikistan
Regar-TadAZ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Panny Manuel Tresor
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Feumba Joseph
28
1
90
0
0
0
0
27
Imomnazarov Daler
30
1
90
0
0
1
0
4
Qalandarov Baxtier
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atsam David
23
1
90
1
0
0
0
8
Azimov Saidmukhtor
25
1
15
0
0
0
0
13
Babajanov Nozim
30
1
76
0
0
0
0
11
Davlatov Faridun
21
1
62
0
0
0
0
47
Mahamadiev Serzod
?
1
90
0
0
0
0
20
Panzhiev Ozodbek
22
1
15
0
0
0
0
7
Solekhov Sharafdzhon
25
1
2
0
0
0
0
66
Temirov Asilbek
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Frimpong Emmanuel
25
1
89
0
0
0
0
88
Mabatshoev Shervoni
24
1
76
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Panny Manuel Tresor
24
1
90
0
0
0
0
16
Rahmatov Ahatcon Zokirconovic
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arthur Prince
29
0
0
0
0
0
0
44
Feumba Joseph
28
1
90
0
0
0
0
27
Imomnazarov Daler
30
1
90
0
0
1
0
5
Kassim Osuman
23
0
0
0
0
0
0
4
Qalandarov Baxtier
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atsam David
23
1
90
1
0
0
0
8
Azimov Saidmukhtor
25
1
15
0
0
0
0
13
Babajanov Nozim
30
1
76
0
0
0
0
10
Bobiev Firuz
33
0
0
0
0
0
0
11
Davlatov Faridun
21
1
62
0
0
0
0
77
Elmurodov Shuhrat
23
0
0
0
0
0
0
4
Kalandarov Bakhtier
33
0
0
0
0
0
0
47
Mahamadiev Serzod
?
1
90
0
0
0
0
20
Panzhiev Ozodbek
22
1
15
0
0
0
0
18
Sharipov Abdullo
21
0
0
0
0
0
0
7
Solekhov Sharafdzhon
25
1
2
0
0
0
0
66
Temirov Asilbek
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ergashev Amin
22
0
0
0
0
0
0
9
Frimpong Emmanuel
25
1
89
0
0
0
0
88
Mabatshoev Shervoni
24
1
76
0
0
0
0
27
Makhamadiev Sherzod
28
0
0
0
0
0
0