Bóng đá, Pháp: Reims trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Reims
Sân vận động:
Stade Auguste-Delaune
(Reims)
Sức chứa:
21 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jaouen Ewen
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akieme Sergio
27
5
450
0
0
2
0
4
Busi Maxime
25
2
32
0
0
1
0
28
Elie
21
2
180
0
0
0
0
92
Kone Abdoul
20
5
441
0
0
1
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
28
1
10
0
0
0
0
5
Pallois Nicolas
Va chạm26.10.2025
37
2
180
0
0
0
0
3
Shibata Sekine
23
5
436
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Demoncy Yohann
29
3
166
0
0
0
0
24
Gbane Mory
24
4
324
0
0
0
0
7
Leautey Antoine
29
2
180
1
0
0
0
6
Leoni Theo
25
1
15
0
0
0
0
30
Patrick Finn John Joe
21
3
126
0
0
1
0
10
Teuma Teddy
31
3
265
0
2
0
0
87
Tia Ange
18
5
285
1
0
1
0
86
Zabi
18
5
385
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bassette Norman
20
1
57
0
0
1
0
27
Bojang Adama
21
5
211
0
0
0
0
58
Diarra Thiemoko
22
4
173
1
0
0
0
85
Ibrahim Hafiz
19
5
216
1
0
0
0
11
Salama Amine
25
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Olliero Alexandre
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akieme Sergio
27
5
306
0
0
1
0
92
Kone Abdoul
20
1
27
0
0
0
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
28
4
290
0
0
0
0
3
Shibata Sekine
23
4
335
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gbane Mory
24
4
360
0
0
2
0
30
Patrick Finn John Joe
21
3
159
0
0
1
0
10
Teuma Teddy
31
3
185
1
1
1
0
87
Tia Ange
18
2
59
0
0
0
0
86
Zabi
18
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Ibrahim Hafiz
19
2
99
1
1
0
0
17
Nakamura Keito
Chưa đảm bảo thể lực
25
6
395
1
1
0
0
73
Orazi Ikechukwu
18
1
8
0
0
0
0
11
Salama Amine
25
2
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Jaouen Ewen
19
5
450
0
0
0
0
20
Olliero Alexandre
29
1
90
0
0
0
0
60
Sylla Soumaila
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akieme Sergio
27
10
756
0
0
3
0
34
Burlet Vincent
19
0
0
0
0
0
0
4
Busi Maxime
25
2
32
0
0
1
0
28
Elie
21
2
180
0
0
0
0
92
Kone Abdoul
20
6
468
0
0
1
0
2
Okumu Joseph
Chấn thương
28
5
300
0
0
0
0
5
Pallois Nicolas
Va chạm26.10.2025
37
2
180
0
0
0
0
3
Shibata Sekine
23
9
771
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Demoncy Yohann
29
3
166
0
0
0
0
24
Gbane Mory
24
8
684
0
0
2
0
7
Leautey Antoine
29
2
180
1
0
0
0
6
Leoni Theo
25
1
15
0
0
0
0
30
Patrick Finn John Joe
21
6
285
0
0
2
0
10
Teuma Teddy
31
6
450
1
3
1
0
87
Tia Ange
18
7
344
1
0
1
0
86
Zabi
18
6
410
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bassette Norman
20
1
57
0
0
1
0
27
Bojang Adama
21
5
211
0
0
0
0
58
Diarra Thiemoko
22
4
173
1
0
0
0
85
Ibrahim Hafiz
19
7
315
2
1
0
0
17
Nakamura Keito
Chưa đảm bảo thể lực
25
6
395
1
1
0
0
73
Orazi Ikechukwu
18
1
8
0
0
0
0
11
Salama Amine
25
3
133
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
43