Bóng đá, Ma-rốc: Renaissance Zemamra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Renaissance Zemamra
Sân vận động:
Stade Terrain Ahmed Chokri
(Zemamra)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cherkaoui Adil
27
6
450
0
0
2
0
12
Fakhr Marouane
35
7
547
0
0
0
0
22
Ferni Mohamed
24
16
1434
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelkhalek Hamidouch
33
7
630
1
0
2
0
2
Ait Allal Hamza
23
19
1527
1
0
5
0
18
Jbira Abdeljalil
33
12
941
0
0
1
0
23
Khaddou Abderrahim
34
20
1777
1
0
1
0
25
Malki Ayoub
28
9
771
0
0
0
0
95
Rahim Mohamed
29
14
1061
0
0
3
1
4
Soufi Bilal
25
12
696
0
0
1
0
27
Tine Ayoub
31
15
1067
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boularoud Charaf-Eddine
23
7
108
1
0
2
0
14
El Ghanouj Anass
27
27
2259
0
0
3
0
33
El Idrissi Bouzidi Brahim
23
22
1480
1
0
4
1
10
Forsy Abdelhay
25
21
1338
2
0
3
0
98
Hamdaoui Mimoun
21
1
11
0
0
0
0
20
Jeddaoui Adil
27
17
762
0
0
1
0
29
Karnass Mehdi
34
8
555
0
0
0
0
16
Khoutari Youness
26
20
1500
3
0
5
1
18
Mohamed Karim
24
4
11
0
0
0
0
13
Moutawi Aymen
23
12
819
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bahrou Zakaria
27
26
2154
6
0
1
0
25
Benhalib Mahmoud
28
11
456
2
0
0
0
9
Bernard Emmanuel
?
5
155
0
0
1
0
19
Chrachem Mounsef
25
2
30
0
0
0
0
90
Gharib Achraf
23
1
11
0
0
0
0
17
Habbali Mohamed
32
24
1857
6
0
2
0
11
Hadraf Zakaria
34
25
955
5
0
2
0
5
Jazouli Soufiane
28
7
125
0
0
0
0
21
Lakhal Youssef
23
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benhachem Amine
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cherkaoui Adil
27
6
450
0
0
2
0
12
Fakhr Marouane
35
7
547
0
0
0
0
22
Ferni Mohamed
24
16
1434
0
0
3
0
1
Hardala Younes
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelkhalek Hamidouch
33
7
630
1
0
2
0
2
Ait Allal Hamza
23
19
1527
1
0
5
0
5
Al Khalfi Adam
22
0
0
0
0
0
0
18
Jbira Abdeljalil
33
12
941
0
0
1
0
23
Khaddou Abderrahim
34
20
1777
1
0
1
0
25
Malki Ayoub
28
9
771
0
0
0
0
95
Rahim Mohamed
29
14
1061
0
0
3
1
4
Soufi Bilal
25
12
696
0
0
1
0
27
Tine Ayoub
31
15
1067
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait Allal Bilal
?
0
0
0
0
0
0
29
Boularoud Charaf-Eddine
23
7
108
1
0
2
0
14
El Ghanouj Anass
27
27
2259
0
0
3
0
33
El Idrissi Bouzidi Brahim
23
22
1480
1
0
4
1
10
Forsy Abdelhay
25
21
1338
2
0
3
0
98
Hamdaoui Mimoun
21
1
11
0
0
0
0
20
Jeddaoui Adil
27
17
762
0
0
1
0
29
Karnass Mehdi
34
8
555
0
0
0
0
16
Khoutari Youness
26
20
1500
3
0
5
1
18
Mohamed Karim
24
4
11
0
0
0
0
13
Moutawi Aymen
23
12
819
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bahrou Zakaria
27
26
2154
6
0
1
0
25
Benhalib Mahmoud
28
11
456
2
0
0
0
9
Bernard Emmanuel
?
5
155
0
0
1
0
19
Chrachem Mounsef
25
2
30
0
0
0
0
90
Gharib Achraf
23
1
11
0
0
0
0
17
Habbali Mohamed
32
24
1857
6
0
2
0
11
Hadraf Zakaria
34
25
955
5
0
2
0
5
Jazouli Soufiane
28
7
125
0
0
0
0
21
Lakhal Youssef
23
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benhachem Amine
48
Quảng cáo
Quảng cáo